Danh sách 184 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Kiên Giang, cập nhật mói nhất, có địa chỉ và số điện thoại:
Xem thêm: 3 chiến lược vận chuyển cực thông minh giúp bạn tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối đa hóa lợi nhuận
STT |
Quận huyện |
Tên bưu cục |
Số điện thoại |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 |
Huyện An Biên |
Bưu cục cấp 2 An Biên |
2973510810 |
Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên |
2 |
Huyện An Biên |
Bưu cục cấp 3 Thứ 7 |
2973524000 |
Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái, Huyện An Biên |
3 |
Huyện An Biên |
Điểm BĐVHX Đông Yên |
2973523001 |
Ấp Xẻo Đước 2, Xã Đông Yên, Huyện An Biên |
4 |
Huyện An Biên |
Điểm BĐVHX Hưng Yên |
2973881780 |
Ấp Xẻo Rô, Xã Hưng Yên, Huyện An Biên |
5 |
Huyện An Biên |
Điểm BĐVHX Nam Thái |
2973882500 |
Ấp Sáu Đình, Xã Nam Thái, Huyện An Biên |
6 |
Huyện An Biên |
Điểm BĐVHX Nam Thái A |
2973882599 |
Ấp Bảy Biển, Xã Nam Thái A, Huyện An Biên |
7 |
Huyện An Biên |
Điểm BĐVHX Nam Yên |
2973881770 |
Ấp Ba Biển B, Xã Nam Yên, Huyện An Biên |
8 |
Huyện An Biên |
Điểm BĐVHX Tây Yên |
2973512001 |
Ấp Thứ 1, Xã Tây Yên, Huyện An Biên |
9 |
Huyện An Biên |
Điểm BĐVHX Tây Yên A |
2973512200 |
Ấp Rẫy Mới, Xã Tây Yên A, Huyện An Biên |
10 |
Huyện An Minh |
Bưu cục cấp 2 An Minh |
2973884595 |
Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh |
11 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Đông Hoà |
2973524269 |
Ấp 7 Xáng 1, Xã Đông Hoà, Huyện An Minh |
12 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Đông Hưng A |
2973542002 |
Ấp Ngọc Hải, Xã Đông Hưng A, Huyện An Minh |
13 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Đông Hưng B |
2973884600 |
Ấp 11a, Xã Đông Hưng B, Huyện An Minh |
14 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Đông Thạnh |
2973544001 |
Ấp Thạnh An, Xã Đông Thạnh, Huyện An Minh |
15 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Tân Thạnh |
2973885325 |
Ấp Xẻo Nhàu A, Xã Tân Thạnh, Huyện An Minh |
16 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Thuận Hoà |
2973885001 |
Ấp Bần B, Xã Thuận Hoà, Huyện An Minh |
17 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Vân Khánh |
2973543001 |
Điểm BĐVHX Vân Khánh |
18 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Vân Khánh Đông |
2973542220 |
Ấp Minh Giồng, Xã Vân Khánh Đông, Huyện An Minh |
19 |
Huyện An Minh |
Điểm BĐVHX Vân Khánh Tây |
2973553001 |
Ấp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh Tây, Huyện An Minh |
20 |
Huyện Châu Thành |
Bưu cục cấp 2 Châu Thành |
2973836085 |
Khu Phố Minh Phú, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành |
21 |
Huyện Châu Thành |
Bưu cục cấp 3 Đại học Kiên Giang |
Số 07, Ấp Hòa Thuận, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành |
|
22 |
Huyện Châu Thành |
Bưu cục cấp 3 Mong Thọ B |
2973625050 |
Ấp Phước Ninh, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành |
23 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Bình An |
2973617199 |
Ấp An Bình, Xã Bình An, Huyện Châu Thành |
24 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Giục Tượng |
2973836931 |
Ấp Tân Tiến, Xã Giục Tượng, Huyện Châu Thành |
25 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Minh Hòa |
2973616000 |
Ấp Bình Lợi, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành |
26 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Minh Hưng |
2973611933 |
Ấp Minh Hưng, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành |
27 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Mong Thọ |
2973837727 |
Ấp Hòa Phú, Xã Mong Thọ, Huyện Châu Thành |
28 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Mong Thọ A |
2973625635 |
Ấp Hòa Ninh, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành |
29 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Tà Niên |
2973621345 |
Ấp Vĩnh Thành B, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành |
30 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Thạnh Lộc |
2973837506 |
Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Lộc, Huyện Châu Thành |
31 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Thạnh Lợi |
2973929191 |
Ấp Thạnh Lợi, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành |
32 |
Huyện Châu Thành |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Phú |
2973612087 |
Ấp Vĩnh Hoà 1, Xã Vĩnh Hòa Phú, Huyện Châu Thành |
33 |
Huyện đảo Kiên Hải |
Bưu cục cấp 2 Kiên Hải |
2973830022 |
Bưu cục cấp 2 Kiên Hải |
34 |
Huyện đảo Kiên Hải |
Bưu cục cấp 3 An Sơn |
2973830702 |
Ấp Củ Tron, Xã An Sơn, Huyện Kiên Hải |
35 |
Huyện đảo Kiên Hải |
Bưu cục cấp 3 Bãi Nhà A |
2973830511 |
Ấp Bãi Nhà A, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải |
36 |
Huyện đảo Kiên Hải |
Bưu cục cấp 3 Hòn Ngang |
2973831902 |
Ấp An Phú, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải |
37 |
Huyện đảo Kiên Hải |
Điểm BĐVHX Bãi Giếng |
2973830400 |
Ấp Bãi Giếng, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải |
38 |
Huyện đảo Kiên Hải |
Điểm BĐVHX Nam Du |
2973690559 |
Ấp Hòn Mấu, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải |
39 |
Huyện đảo Phú Quốc |
922354 |
Số KP6, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc |
|
40 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Bưu cục cấp 2 Phú Quốc |
2973846117 |
Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc |
41 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Bưu cục cấp 3 An Thới 1 |
2973844339 |
Khu Phố 3, Thị trấn An Thới, Huyện Phú Quốc |
42 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Bưu cục cấp 3 An Thới 2 |
Bưu cục cấp 3 An Thới 2 |
|
43 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Bưu cục cấp 3 Gành Dầu |
2973845501 |
Ấp Gành Dầu, Xã Gành Dầu, Huyện Phú Quốc |
44 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Bưu cục cấp 3 Hòn Thơm |
2973849001 |
Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Thơm, Huyện Phú Quốc |
45 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Bưu cục cấp 3 KHL Phú Quốc |
2973846079 |
Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc |
46 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Bưu cục cấp 3 Thổ Châu |
2973845001 |
Ấp Bãi Ngự, Xã Thổ Châu, Huyện Phú Quốc |
47 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Bãi Bổn |
2973845229 |
Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc |
48 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Bãi Sao |
2973999167 |
Ấp 4, Thị trấn An Thới, Huyện Phú Quốc |
49 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Bãi Thơm |
2973845766 |
Ấp Bãi Thơm, Xã Bãi Thơm, Huyện Phú Quốc |
50 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Bãi Vòng |
2973849740 |
Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc |
51 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Bến Tràm |
2973981970 |
Ấp Bến Tràm, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc |
52 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Cây Sao |
Ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc |
|
53 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Cửa Cạn |
2973986001 |
Ấp 1, Xã Cửa Cạn, Huyện Phú Quốc |
54 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Cửa Dương |
2973848780 |
Ấp Khu Tượng, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc |
55 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Dương Tơ |
2973848697 |
Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc |
56 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Hàm Ninh |
2973849860 |
Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc |
57 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Ông Lang |
2973848696 |
Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc |
58 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Rạch Tràm |
2973854700 |
Ấp Rạch Tràm, Xã Bãi Thơm, Huyện Phú Quốc |
59 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Rạch Vẹm |
5560 |
Ấp Rạch Vẹm, Xã Gành Dầu, Huyện Phú Quốc |
60 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Suối Lớn |
Ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc |
|
61 |
Huyện đảo Phú Quốc |
Điểm BĐVHX Xà Lực |
2973845201 |
Ấp Đá Chồng, Xã Bãi Thơm, Huyện Phú Quốc |
62 |
Huyện Giang Thành |
Bưu cục cấp 2 Giang Thành |
2973859441 |
Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành |
63 |
Huyện Giang Thành |
Điểm BĐVHX Phú Lợi |
2973859141 |
Ấp Giồng Kè, Xã Phú Lợi, Huyện Giang Thành |
64 |
Huyện Giang Thành |
Điểm BĐVHX Phú Mỹ |
2973859001 |
Ấp Trà Phô, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành |
65 |
Huyện Giang Thành |
Điểm BĐVHX Tân Khánh Hòa |
2973859301 |
Ấp Hòa Khánh, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành |
66 |
Huyện Giang Thành |
Điểm BĐVHX Trần Thệ |
2973859046 |
Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành |
67 |
Huyện Giang Thành |
Điểm BĐVHX Vĩnh Điều |
2973859602 |
Ấp Cống Cả, Xã Vĩnh Điều, Huyện Giang Thành |
68 |
Huyện Giang Thành |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phú |
2973859859 |
Ấp Mẹt Lung, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giang Thành |
69 |
Huyện Giồng Riềng |
Bưu cục cấp 2 Giồng Riềng |
2973821197 |
Khu Nội Ô, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng |
70 |
Huyện Giồng Riềng |
Bưu cục cấp 3 Long Thạnh |
2973822614 |
Ấp Đồng Tràm, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng |
71 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Bàn Tân Định |
2973822224 |
Ấp Sở Tại, Xã Bàn Tân Định, Huyện Giồng Riềng |
72 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Bàn Thạch |
2973650001 |
Ấp Giồng Đá, Xã Bàn Thạch, Huyện Giồng Riềng |
73 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Hòa An |
2973823001 |
Ấp Cây Huệ, Xã Hoà An, Huyện Giồng Riềng |
74 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Hòa Hưng |
2973823119 |
Ấp Hòa Mỹ, Xã Hoà Hưng, Huyện Giồng Riềng |
75 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Hòa Lợi |
2973823150 |
Ấp Hòa Hiệp, Xã Hoà Lợi, Huyện Giồng Riềng |
76 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Hòa Thuận |
2973823901 |
Ấp Bình Quang, Xã Hoà Thuận, Huyện Giồng Riềng |
77 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Ngọc Chúc |
2973638001 |
Ấp Ngọc An, Xã Ngọc Chúc, Huyện Giồng Riềng |
78 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Ngọc Hòa |
2973644691 |
Ấp Chính Ghì, Xã Ngọc Hòa, Huyện Giồng Riềng |
79 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Ngọc Thành |
2973639338 |
Ấp Ngã Năm, Xã Ngọc Thành, Huyện Giồng Riềng |
80 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Ngọc Thuận |
2973639001 |
Ấp Vinh Bắc, Xã Ngọc Thuận, Huyện Giồng Riềng |
81 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Thạnh Bình |
2973821958 |
Ấp Chà Rào, Xã Thạnh Bình, Huyện Giồng Riềng |
82 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Thạnh Hòa |
Ấp Láng Quắm, Xã Thạnh Hoà, Huyện Giồng Riềng |
|
83 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Thạnh Hưng |
2973821961 |
Ấp Thạnh Trung, Xã Thạnh Hưng, Huyện Giồng Riềng |
84 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Thạnh Lộc |
2973821957 |
Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Lộc, Huyện Giồng Riềng |
85 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Thạnh Phước |
2973821956 |
Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Phước, Huyện Giồng Riềng |
86 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phú |
2973646406 |
Ấp Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giồng Riềng |
87 |
Huyện Giồng Riềng |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh |
2973821959 |
Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Giồng Riềng |
88 |
Huyện Gò Quao |
Bưu cục cấp 2 Gò Quao |
2973824072 |
Ấp Phước Hưng 1, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao |
89 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Định Hòa |
2973826401 |
Ấp Hòa Mỹ, Xã Định Hòa, Huyện Gò Quao |
90 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Sóc Ven |
2973825001 |
Ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao |
91 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Thới An |
2973672000 |
Ấp Thới Trung, Xã Thới Quản, Huyện Gò Quao |
92 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Thới Quản |
2973825401 |
Ấp Xuân Bình, Xã Thới Quản, Huyện Gò Quao |
93 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Thủy Liễu |
2973825901 |
Ấp Châu Thành, Xã Thủy Liễu, Huyện Gò Quao |
94 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
2973825601 |
Ấp 1, Xã Vĩnh Hoà Hưng Bắc, Huyện Gò Quao |
95 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Nam |
2973826001 |
Ấp 2, Xã Vĩnh Hoà Hưng Nam, Huyện Gò Quao |
96 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phước A |
2973661001 |
Ấp Phước Minh, Xã Vĩnh Phước A, Huyện Gò Quao |
97 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phước B |
2973824498 |
Ấp Phước Thọ, Xã Vĩnh Phước B, Huyện Gò Quao |
98 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thắng |
2973663001 |
Ấp Thắng Lợi, Xã Vĩnh Thắng, Huyện Gò Quao |
99 |
Huyện Gò Quao |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tuy |
2973826901 |
Ấp Tân Đời, Xã Vĩnh Tuy, Huyện Gò Quao |
100 |
Huyện Hòn Đất |
Bưu cục cấp 2 Hòn Đất |
2973841032 |
Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất |
101 |
Huyện Hòn Đất |
Bưu cục cấp 3 Bình Sơn |
2973842312 |
Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất |
102 |
Huyện Hòn Đất |
Bưu cục cấp 3 Sóc Xòai |
2973842128 |
Ấp Thị Tứ, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất |
103 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Bình Giang |
2973780000 |
Ấp Kinh 4, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất |
104 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
|
Ấp Hiệp Hòa, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
105 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Kiên Hảo |
|
Ấp Kiên Hảo, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
106 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Lình Hùynh |
2973843001 |
Ấp Lình Huỳnh, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất |
107 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp Sơn |
2973843901 |
Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
108 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Mỹ Lâm |
2973831980 |
Ấp Tân Điền, Xã Mỹ Lâm, Huyện Hòn Đất |
109 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Mỹ Phước |
2973754001 |
Ấp Phước Thạnh, Xã Mỹ Phước, Huyện Hòn Đất |
110 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Mỹ Thái |
2973776001 |
Ấp Mỹ Thái, Xã Mỹ Thái, Huyện Hòn Đất |
111 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Mỹ Thuận |
2973744044 |
Ấp Cản Đất, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất |
112 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Nam Thái Sơn |
2973843301 |
Ấp Sơn Hòa, Xã Nam Thái Sơn, Huyện Hòn Đất |
113 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Sơn Kiên |
2973785275 |
Ấp Số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất |
114 |
Huyện Hòn Đất |
Điểm BĐVHX Thổ Sơn |
2973843602 |
Ấp Hòn Me, Xã Thổ Sơn, Huyện Hòn Đất |
115 |
Huyện Kiên Lương |
Bưu cục cấp 2 Kiên Lương |
2973853071 |
Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
116 |
Huyện Kiên Lương |
Bưu cục cấp 3 Ba Hòn |
2973854111 |
Khu phố Ba Hòn, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
117 |
Huyện Kiên Lương |
Bưu cục cấp 3 Bình An |
2973759333 |
Ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
118 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Bình Trị |
2973759833 |
Ấp Rạch Đùng, Xã Bình Trị, Huyện Kiên Lương |
119 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Cờ Trắng |
2973753566 |
Ấp Cờ Trắng, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương |
120 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Dương Hòa |
2973855001 |
Ấp Ngã Tư, Xã Dương Hoà, Huyện Kiên Lương |
121 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Hòa Điền |
2973753001 |
Ấp Thạnh Lợi, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương |
122 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Hòn Nghệ |
2973831102 |
Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Nghệ, Huyện Kiên Lương |
123 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Kênh Chín |
2973753567 |
Ấp Kinh 9, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương |
124 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Kiên Bình |
2973856494 |
Ấp Kiên Sơn, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương |
125 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Sông Chinh |
2973758222 |
Ấp Sông Chinh, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
126 |
Huyện Kiên Lương |
Điểm BĐVHX Sơn Hải |
2973830901 |
Ấp Hòn Heo, Xã Sơn Hải, Huyện Kiên Lương |
127 |
Huyện Tân Hiệp |
Bưu cục cấp 2 Tân Hiệp |
2973834224 |
Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
128 |
Huyện Tân Hiệp |
Bưu cục cấp 3 KHL Tân Hiệp |
2973711711 |
Số 33, Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
129 |
Huyện Tân Hiệp |
Bưu cục cấp 3 Kinh Tám |
2973730345 |
Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp |
130 |
Huyện Tân Hiệp |
Bưu cục cấp 3 Tân Thành |
2973833001 |
Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thành, Huyện Tân Hiệp |
131 |
Huyện Tân Hiệp |
Bưu cục cấp 3 Thạnh Trị |
2973835999 |
Ấp Đông Thọ B, Xã Thạnh Trị, Huyện Tân Hiệp |
132 |
Huyện Tân Hiệp |
Bưu cục cấp 3 Trung tâm hành chính huyện Tân Hiệp |
2973711712 |
Ấp Kinh 9, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
133 |
Huyện Tân Hiệp |
Điểm BĐVHX Tân An |
2973723000 |
Ấp Tân Long, Xã Tân An, Huyện Tân Hiệp |
134 |
Huyện Tân Hiệp |
Điểm BĐVHX Tân Hiệp A |
2973832001 |
Ấp Kinh Tư A, Xã Tân Hiệp A, Huyện Tân Hiệp |
135 |
Huyện Tân Hiệp |
Điểm BĐVHX Tân Hiệp B |
2973834001 |
Ấp Tân Hòa A, Xã Tân Hiệp B, Huyện Tân Hiệp |
136 |
Huyện Tân Hiệp |
Điểm BĐVHX Tân Hội |
2973736099 |
Ấp Đập Đá, Xã Tân Hội, Huyện Tân Hiệp |
137 |
Huyện Tân Hiệp |
Điểm BĐVHX Thạnh Đông |
2973710999 |
Ấp Thạnh Tây, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Hiệp |
138 |
Huyện Tân Hiệp |
Điểm BĐVHX Thạnh Đông A |
2973716288 |
Ấp Thạnh An II, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp |
139 |
Huyện Tân Hiệp |
Điểm BĐVHX Thạnh Đông B |
2973713345 |
Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Đông B, Huyện Tân Hiệp |
140 |
Huyện U Minh Thượng |
Bưu cục cấp 2 U Minh Thượng |
2973883001 |
Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng |
141 |
Huyện U Minh Thượng |
Điểm BĐVHX An Minh Bắc |
2973549001 |
Ấp An Thạnh, Xã An Minh Bắc, Huyện U Minh Thượng |
142 |
Huyện U Minh Thượng |
Điểm BĐVHX Hòa Chánh |
2973828901 |
Ấp Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Chánh, Huyện U Minh Thượng |
143 |
Huyện U Minh Thượng |
Điểm BĐVHX Minh Thuận |
2973568001 |
Ấp Minh Kiên, Xã Minh Thuận, Huyện U Minh Thượng |
144 |
Huyện U Minh Thượng |
Điểm BĐVHX Thạnh Yên |
2973520001 |
Ấp Xẻo Kè A, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng |
145 |
Huyện U Minh Thượng |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa |
2973578001 |
Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hoà, Huyện U Minh Thượng |
146 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thuận |
2973829065 |
Ấp Vĩnh Đông II, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
147 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Ba Đình |
2973572001 |
Ấp Nước Chảy, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
148 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Bình Minh |
2973827001 |
Ấp Bình Minh, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
149 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Đập Đá |
2973828001 |
Ấp Bờ Xáng, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
150 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Ngã 6 |
2973574050 |
Ấp Bời Lời B, Xã Bình Minh, Huyện Vĩnh Thuận |
151 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Phong Đông |
2973560811 |
Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Phong Đông, Huyện Vĩnh Thuận |
152 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Tân Thuận |
2973560810 |
Ấp Kinh 1a, Xã Tân Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
153 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Bắc |
2973579001 |
Ấp Hiệp Hòa, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
154 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Nam |
2973828301 |
Ấp Cái Nứa, Xã Vĩnh Bình Nam, Huyện Vĩnh Thuận |
155 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phong |
2973829930 |
Ấp Cạnh Đền1, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Thuận |
156 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận |
2973560500 |
Ấp Vĩnh Trinh, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
157 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 1 Rạch Giá |
2973862551 |
Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
158 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 An Hòa |
2973810226 |
Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
159 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Bến Tàu Phú Quốc |
Số 06, Đường Tự Do, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá |
|
160 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục HCC thành phố Rạch Giá |
2973810901 |
Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
161 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Hành chính công Kiên Giang |
2973810999 |
Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
162 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Rạch Giá |
2973810906 |
Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
163 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 HUỲNH THÚC KHÁNG |
Số 03, Đường Hùynh Thúc Kháng, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
|
164 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 KHL Kiên Giang |
2978558518 |
Số 1, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
165 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Mai Thị Hồng Hạnh |
2973892266 |
Số 180A, Đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
166 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Bình |
2973891715 |
Số 1119, Đường Mạc Cữu, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
167 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Quang Trung |
2973812746 |
Đường Quang Trung, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
168 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Rạch Sỏi |
2973864006 |
Số 32, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
169 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Hiệp |
2973817004 |
Khu phố Thông Chử, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
170 |
Thành phố Rạch Giá |
Bưu cục khai thác cấp 2 Hệ 1 Kiên Giang |
2973810906 |
Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
171 |
Thành phố Rạch Giá |
Điểm BĐVHX An Hòa |
2973960026 |
Số 66, Đường Trần Khánh Dư, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
172 |
Thành phố Rạch Giá |
Điểm BĐVHX Phi Thông |
2973899004 |
Số 764, Ấp Tà Tây, Xã Phi Thông, Thành phố Rạch Giá |
173 |
Thành phố Rạch Giá |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi |
2973915763 |
Đường Cao Thắng, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
174 |
Thành phố Rạch Giá |
Điểm BĐVHX Vĩnh Quang |
2973948304 |
Đường Lê Anh Xuân, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
175 |
Thành phố Rạch Giá |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thông |
2973899400 |
Khu phố 3, Phường Vĩnh Thông, Thành phố Rạch Giá |
176 |
Thành phố Rạch Giá |
Điểm BĐVHX Vĩnh Viễn |
2973812128 |
Khu phố Vĩnh Viễn, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
177 |
Thành phố Rạch Giá |
Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Nguyễn Chí Thanh |
2973865628 |
Số 323, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
178 |
Thành phố Rạch Giá |
Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Vĩnh Bão |
Số 02, Đường Phạm Hùng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá |
|
179 |
Thị xã Hà Tiên |
Bưu cục cấp 2 Hà Tiên |
2973852190 |
Số 03, Đường Tô Châu, Phường Đông Hồ, Thị xã Hà Tiên |
180 |
Thị xã Hà Tiên |
Điểm BĐVHX Đông Hồ |
2973956686 |
Đường Cừ Đức, Phường Đông Hồ, Thị xã Hà Tiên |
181 |
Thị xã Hà Tiên |
Điểm BĐVHX Mũi Nai |
2973952773 |
Đường Chữ T, Phường Pháo Đài, Thị xã Hà Tiên |
182 |
Thị xã Hà Tiên |
Điểm BĐVHX Mỹ Đức |
2973850709 |
Số 575, Ấp Thạch Động, Xã Mỹ Đức, Thị xã Hà Tiên |
183 |
Thị xã Hà Tiên |
Điểm BĐVHX Thuận Yên |
2973956686 |
Số 290, Ấp Rạch Vược, Xã Thuận Yên, Thị xã Hà Tiên |
184 |
Thị xã Hà Tiên |
Điểm BĐVHX Tiên Hải |
2973956686 |
Ấp Hòn Tre, Xã Tiên Hải, Thị xã Hà Tiên |
Xem thêm:
- 167 bưu cục Vietnam Post An Giang
- Tổng hợp 93 địa chỉ Vietnam Post Hậu Giang
- 206 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Bạc Liêu
- 126 bưu cục Vietnam Post Cần Thơ
- 138 điểm gửi hàng chuyển phát nhanh Vietnam Post Cà Mau