Danh sách 184 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Kiên Giang, cập nhật mói nhất, có địa chỉ và số điện thoại:
Xem thêm: 3 chiến lược vận chuyển cực thông minh giúp bạn tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối đa hóa lợi nhuận
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Biên | Bưu cục cấp 2 An Biên | 2973510810 | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên |
2 | Huyện An Biên | Bưu cục cấp 3 Thứ 7 | 2973524000 | Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái, Huyện An Biên |
3 | Huyện An Biên | Điểm BĐVHX Đông Yên | 2973523001 | Ấp Xẻo Đước 2, Xã Đông Yên, Huyện An Biên |
4 | Huyện An Biên | Điểm BĐVHX Hưng Yên | 2973881780 | Ấp Xẻo Rô, Xã Hưng Yên, Huyện An Biên |
5 | Huyện An Biên | Điểm BĐVHX Nam Thái | 2973882500 | Ấp Sáu Đình, Xã Nam Thái, Huyện An Biên |
6 | Huyện An Biên | Điểm BĐVHX Nam Thái A | 2973882599 | Ấp Bảy Biển, Xã Nam Thái A, Huyện An Biên |
7 | Huyện An Biên | Điểm BĐVHX Nam Yên | 2973881770 | Ấp Ba Biển B, Xã Nam Yên, Huyện An Biên |
8 | Huyện An Biên | Điểm BĐVHX Tây Yên | 2973512001 | Ấp Thứ 1, Xã Tây Yên, Huyện An Biên |
9 | Huyện An Biên | Điểm BĐVHX Tây Yên A | 2973512200 | Ấp Rẫy Mới, Xã Tây Yên A, Huyện An Biên |
10 | Huyện An Minh | Bưu cục cấp 2 An Minh | 2973884595 | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh |
11 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Đông Hoà | 2973524269 | Ấp 7 Xáng 1, Xã Đông Hoà, Huyện An Minh |
12 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Đông Hưng A | 2973542002 | Ấp Ngọc Hải, Xã Đông Hưng A, Huyện An Minh |
13 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Đông Hưng B | 2973884600 | Ấp 11a, Xã Đông Hưng B, Huyện An Minh |
14 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Đông Thạnh | 2973544001 | Ấp Thạnh An, Xã Đông Thạnh, Huyện An Minh |
15 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Tân Thạnh | 2973885325 | Ấp Xẻo Nhàu A, Xã Tân Thạnh, Huyện An Minh |
16 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Thuận Hoà | 2973885001 | Ấp Bần B, Xã Thuận Hoà, Huyện An Minh |
17 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Vân Khánh | 2973543001 | Điểm BĐVHX Vân Khánh |
18 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Vân Khánh Đông | 2973542220 | Ấp Minh Giồng, Xã Vân Khánh Đông, Huyện An Minh |
19 | Huyện An Minh | Điểm BĐVHX Vân Khánh Tây | 2973553001 | Ấp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh Tây, Huyện An Minh |
20 | Huyện Châu Thành | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | 2973836085 | Khu Phố Minh Phú, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành |
21 | Huyện Châu Thành | Bưu cục cấp 3 Đại học Kiên Giang | Số 07, Ấp Hòa Thuận, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành | |
22 | Huyện Châu Thành | Bưu cục cấp 3 Mong Thọ B | 2973625050 | Ấp Phước Ninh, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành |
23 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Bình An | 2973617199 | Ấp An Bình, Xã Bình An, Huyện Châu Thành |
24 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Giục Tượng | 2973836931 | Ấp Tân Tiến, Xã Giục Tượng, Huyện Châu Thành |
25 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Minh Hòa | 2973616000 | Ấp Bình Lợi, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành |
26 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Minh Hưng | 2973611933 | Ấp Minh Hưng, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành |
27 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Mong Thọ | 2973837727 | Ấp Hòa Phú, Xã Mong Thọ, Huyện Châu Thành |
28 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Mong Thọ A | 2973625635 | Ấp Hòa Ninh, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành |
29 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Tà Niên | 2973621345 | Ấp Vĩnh Thành B, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành |
30 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | 2973837506 | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Lộc, Huyện Châu Thành |
31 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Thạnh Lợi | 2973929191 | Ấp Thạnh Lợi, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành |
32 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Phú | 2973612087 | Ấp Vĩnh Hoà 1, Xã Vĩnh Hòa Phú, Huyện Châu Thành |
33 | Huyện đảo Kiên Hải | Bưu cục cấp 2 Kiên Hải | 2973830022 | Bưu cục cấp 2 Kiên Hải |
34 | Huyện đảo Kiên Hải | Bưu cục cấp 3 An Sơn | 2973830702 | Ấp Củ Tron, Xã An Sơn, Huyện Kiên Hải |
35 | Huyện đảo Kiên Hải | Bưu cục cấp 3 Bãi Nhà A | 2973830511 | Ấp Bãi Nhà A, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải |
36 | Huyện đảo Kiên Hải | Bưu cục cấp 3 Hòn Ngang | 2973831902 | Ấp An Phú, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải |
37 | Huyện đảo Kiên Hải | Điểm BĐVHX Bãi Giếng | 2973830400 | Ấp Bãi Giếng, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải |
38 | Huyện đảo Kiên Hải | Điểm BĐVHX Nam Du | 2973690559 | Ấp Hòn Mấu, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải |
39 | Huyện đảo Phú Quốc | 922354 | Số KP6, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc | |
40 | Huyện đảo Phú Quốc | Bưu cục cấp 2 Phú Quốc | 2973846117 | Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc |
41 | Huyện đảo Phú Quốc | Bưu cục cấp 3 An Thới 1 | 2973844339 | Khu Phố 3, Thị trấn An Thới, Huyện Phú Quốc |
42 | Huyện đảo Phú Quốc | Bưu cục cấp 3 An Thới 2 | Bưu cục cấp 3 An Thới 2 | |
43 | Huyện đảo Phú Quốc | Bưu cục cấp 3 Gành Dầu | 2973845501 | Ấp Gành Dầu, Xã Gành Dầu, Huyện Phú Quốc |
44 | Huyện đảo Phú Quốc | Bưu cục cấp 3 Hòn Thơm | 2973849001 | Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Thơm, Huyện Phú Quốc |
45 | Huyện đảo Phú Quốc | Bưu cục cấp 3 KHL Phú Quốc | 2973846079 | Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc |
46 | Huyện đảo Phú Quốc | Bưu cục cấp 3 Thổ Châu | 2973845001 | Ấp Bãi Ngự, Xã Thổ Châu, Huyện Phú Quốc |
47 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Bãi Bổn | 2973845229 | Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc |
48 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Bãi Sao | 2973999167 | Ấp 4, Thị trấn An Thới, Huyện Phú Quốc |
49 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Bãi Thơm | 2973845766 | Ấp Bãi Thơm, Xã Bãi Thơm, Huyện Phú Quốc |
50 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Bãi Vòng | 2973849740 | Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc |
51 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Bến Tràm | 2973981970 | Ấp Bến Tràm, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc |
52 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Cây Sao | Ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc | |
53 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Cửa Cạn | 2973986001 | Ấp 1, Xã Cửa Cạn, Huyện Phú Quốc |
54 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Cửa Dương | 2973848780 | Ấp Khu Tượng, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc |
55 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Dương Tơ | 2973848697 | Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc |
56 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Hàm Ninh | 2973849860 | Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc |
57 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Ông Lang | 2973848696 | Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc |
58 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Rạch Tràm | 2973854700 | Ấp Rạch Tràm, Xã Bãi Thơm, Huyện Phú Quốc |
59 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Rạch Vẹm | 5560 | Ấp Rạch Vẹm, Xã Gành Dầu, Huyện Phú Quốc |
60 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Suối Lớn | Ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc | |
61 | Huyện đảo Phú Quốc | Điểm BĐVHX Xà Lực | 2973845201 | Ấp Đá Chồng, Xã Bãi Thơm, Huyện Phú Quốc |
62 | Huyện Giang Thành | Bưu cục cấp 2 Giang Thành | 2973859441 | Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành |
63 | Huyện Giang Thành | Điểm BĐVHX Phú Lợi | 2973859141 | Ấp Giồng Kè, Xã Phú Lợi, Huyện Giang Thành |
64 | Huyện Giang Thành | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | 2973859001 | Ấp Trà Phô, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành |
65 | Huyện Giang Thành | Điểm BĐVHX Tân Khánh Hòa | 2973859301 | Ấp Hòa Khánh, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành |
66 | Huyện Giang Thành | Điểm BĐVHX Trần Thệ | 2973859046 | Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành |
67 | Huyện Giang Thành | Điểm BĐVHX Vĩnh Điều | 2973859602 | Ấp Cống Cả, Xã Vĩnh Điều, Huyện Giang Thành |
68 | Huyện Giang Thành | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | 2973859859 | Ấp Mẹt Lung, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giang Thành |
69 | Huyện Giồng Riềng | Bưu cục cấp 2 Giồng Riềng | 2973821197 | Khu Nội Ô, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng |
70 | Huyện Giồng Riềng | Bưu cục cấp 3 Long Thạnh | 2973822614 | Ấp Đồng Tràm, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng |
71 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Bàn Tân Định | 2973822224 | Ấp Sở Tại, Xã Bàn Tân Định, Huyện Giồng Riềng |
72 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Bàn Thạch | 2973650001 | Ấp Giồng Đá, Xã Bàn Thạch, Huyện Giồng Riềng |
73 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Hòa An | 2973823001 | Ấp Cây Huệ, Xã Hoà An, Huyện Giồng Riềng |
74 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Hòa Hưng | 2973823119 | Ấp Hòa Mỹ, Xã Hoà Hưng, Huyện Giồng Riềng |
75 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Hòa Lợi | 2973823150 | Ấp Hòa Hiệp, Xã Hoà Lợi, Huyện Giồng Riềng |
76 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Hòa Thuận | 2973823901 | Ấp Bình Quang, Xã Hoà Thuận, Huyện Giồng Riềng |
77 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Ngọc Chúc | 2973638001 | Ấp Ngọc An, Xã Ngọc Chúc, Huyện Giồng Riềng |
78 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Ngọc Hòa | 2973644691 | Ấp Chính Ghì, Xã Ngọc Hòa, Huyện Giồng Riềng |
79 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Ngọc Thành | 2973639338 | Ấp Ngã Năm, Xã Ngọc Thành, Huyện Giồng Riềng |
80 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Ngọc Thuận | 2973639001 | Ấp Vinh Bắc, Xã Ngọc Thuận, Huyện Giồng Riềng |
81 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Thạnh Bình | 2973821958 | Ấp Chà Rào, Xã Thạnh Bình, Huyện Giồng Riềng |
82 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Thạnh Hòa | Ấp Láng Quắm, Xã Thạnh Hoà, Huyện Giồng Riềng | |
83 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | 2973821961 | Ấp Thạnh Trung, Xã Thạnh Hưng, Huyện Giồng Riềng |
84 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | 2973821957 | Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Lộc, Huyện Giồng Riềng |
85 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Thạnh Phước | 2973821956 | Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Phước, Huyện Giồng Riềng |
86 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | 2973646406 | Ấp Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giồng Riềng |
87 | Huyện Giồng Riềng | Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh | 2973821959 | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Giồng Riềng |
88 | Huyện Gò Quao | Bưu cục cấp 2 Gò Quao | 2973824072 | Ấp Phước Hưng 1, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao |
89 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Định Hòa | 2973826401 | Ấp Hòa Mỹ, Xã Định Hòa, Huyện Gò Quao |
90 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Sóc Ven | 2973825001 | Ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao |
91 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Thới An | 2973672000 | Ấp Thới Trung, Xã Thới Quản, Huyện Gò Quao |
92 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Thới Quản | 2973825401 | Ấp Xuân Bình, Xã Thới Quản, Huyện Gò Quao |
93 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Thủy Liễu | 2973825901 | Ấp Châu Thành, Xã Thủy Liễu, Huyện Gò Quao |
94 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 2973825601 | Ấp 1, Xã Vĩnh Hoà Hưng Bắc, Huyện Gò Quao |
95 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Nam | 2973826001 | Ấp 2, Xã Vĩnh Hoà Hưng Nam, Huyện Gò Quao |
96 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Vĩnh Phước A | 2973661001 | Ấp Phước Minh, Xã Vĩnh Phước A, Huyện Gò Quao |
97 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Vĩnh Phước B | 2973824498 | Ấp Phước Thọ, Xã Vĩnh Phước B, Huyện Gò Quao |
98 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Vĩnh Thắng | 2973663001 | Ấp Thắng Lợi, Xã Vĩnh Thắng, Huyện Gò Quao |
99 | Huyện Gò Quao | Điểm BĐVHX Vĩnh Tuy | 2973826901 | Ấp Tân Đời, Xã Vĩnh Tuy, Huyện Gò Quao |
100 | Huyện Hòn Đất | Bưu cục cấp 2 Hòn Đất | 2973841032 | Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất |
101 | Huyện Hòn Đất | Bưu cục cấp 3 Bình Sơn | 2973842312 | Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất |
102 | Huyện Hòn Đất | Bưu cục cấp 3 Sóc Xòai | 2973842128 | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất |
103 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Bình Giang | 2973780000 | Ấp Kinh 4, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất |
104 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Ấp Hiệp Hòa, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất | |
105 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Kiên Hảo | Ấp Kiên Hảo, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất | |
106 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Lình Hùynh | 2973843001 | Ấp Lình Huỳnh, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất |
107 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp Sơn | 2973843901 | Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
108 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Mỹ Lâm | 2973831980 | Ấp Tân Điền, Xã Mỹ Lâm, Huyện Hòn Đất |
109 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | 2973754001 | Ấp Phước Thạnh, Xã Mỹ Phước, Huyện Hòn Đất |
110 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Mỹ Thái | 2973776001 | Ấp Mỹ Thái, Xã Mỹ Thái, Huyện Hòn Đất |
111 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận | 2973744044 | Ấp Cản Đất, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất |
112 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Nam Thái Sơn | 2973843301 | Ấp Sơn Hòa, Xã Nam Thái Sơn, Huyện Hòn Đất |
113 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Sơn Kiên | 2973785275 | Ấp Số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất |
114 | Huyện Hòn Đất | Điểm BĐVHX Thổ Sơn | 2973843602 | Ấp Hòn Me, Xã Thổ Sơn, Huyện Hòn Đất |
115 | Huyện Kiên Lương | Bưu cục cấp 2 Kiên Lương | 2973853071 | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
116 | Huyện Kiên Lương | Bưu cục cấp 3 Ba Hòn | 2973854111 | Khu phố Ba Hòn, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
117 | Huyện Kiên Lương | Bưu cục cấp 3 Bình An | 2973759333 | Ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
118 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Bình Trị | 2973759833 | Ấp Rạch Đùng, Xã Bình Trị, Huyện Kiên Lương |
119 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Cờ Trắng | 2973753566 | Ấp Cờ Trắng, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương |
120 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Dương Hòa | 2973855001 | Ấp Ngã Tư, Xã Dương Hoà, Huyện Kiên Lương |
121 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Hòa Điền | 2973753001 | Ấp Thạnh Lợi, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương |
122 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Hòn Nghệ | 2973831102 | Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Nghệ, Huyện Kiên Lương |
123 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Kênh Chín | 2973753567 | Ấp Kinh 9, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương |
124 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Kiên Bình | 2973856494 | Ấp Kiên Sơn, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương |
125 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Sông Chinh | 2973758222 | Ấp Sông Chinh, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
126 | Huyện Kiên Lương | Điểm BĐVHX Sơn Hải | 2973830901 | Ấp Hòn Heo, Xã Sơn Hải, Huyện Kiên Lương |
127 | Huyện Tân Hiệp | Bưu cục cấp 2 Tân Hiệp | 2973834224 | Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
128 | Huyện Tân Hiệp | Bưu cục cấp 3 KHL Tân Hiệp | 2973711711 | Số 33, Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
129 | Huyện Tân Hiệp | Bưu cục cấp 3 Kinh Tám | 2973730345 | Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp |
130 | Huyện Tân Hiệp | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | 2973833001 | Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thành, Huyện Tân Hiệp |
131 | Huyện Tân Hiệp | Bưu cục cấp 3 Thạnh Trị | 2973835999 | Ấp Đông Thọ B, Xã Thạnh Trị, Huyện Tân Hiệp |
132 | Huyện Tân Hiệp | Bưu cục cấp 3 Trung tâm hành chính huyện Tân Hiệp | 2973711712 | Ấp Kinh 9, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
133 | Huyện Tân Hiệp | Điểm BĐVHX Tân An | 2973723000 | Ấp Tân Long, Xã Tân An, Huyện Tân Hiệp |
134 | Huyện Tân Hiệp | Điểm BĐVHX Tân Hiệp A | 2973832001 | Ấp Kinh Tư A, Xã Tân Hiệp A, Huyện Tân Hiệp |
135 | Huyện Tân Hiệp | Điểm BĐVHX Tân Hiệp B | 2973834001 | Ấp Tân Hòa A, Xã Tân Hiệp B, Huyện Tân Hiệp |
136 | Huyện Tân Hiệp | Điểm BĐVHX Tân Hội | 2973736099 | Ấp Đập Đá, Xã Tân Hội, Huyện Tân Hiệp |
137 | Huyện Tân Hiệp | Điểm BĐVHX Thạnh Đông | 2973710999 | Ấp Thạnh Tây, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Hiệp |
138 | Huyện Tân Hiệp | Điểm BĐVHX Thạnh Đông A | 2973716288 | Ấp Thạnh An II, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp |
139 | Huyện Tân Hiệp | Điểm BĐVHX Thạnh Đông B | 2973713345 | Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Đông B, Huyện Tân Hiệp |
140 | Huyện U Minh Thượng | Bưu cục cấp 2 U Minh Thượng | 2973883001 | Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng |
141 | Huyện U Minh Thượng | Điểm BĐVHX An Minh Bắc | 2973549001 | Ấp An Thạnh, Xã An Minh Bắc, Huyện U Minh Thượng |
142 | Huyện U Minh Thượng | Điểm BĐVHX Hòa Chánh | 2973828901 | Ấp Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Chánh, Huyện U Minh Thượng |
143 | Huyện U Minh Thượng | Điểm BĐVHX Minh Thuận | 2973568001 | Ấp Minh Kiên, Xã Minh Thuận, Huyện U Minh Thượng |
144 | Huyện U Minh Thượng | Điểm BĐVHX Thạnh Yên | 2973520001 | Ấp Xẻo Kè A, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng |
145 | Huyện U Minh Thượng | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | 2973578001 | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hoà, Huyện U Minh Thượng |
146 | Huyện Vĩnh Thuận | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thuận | 2973829065 | Ấp Vĩnh Đông II, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
147 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Ba Đình | 2973572001 | Ấp Nước Chảy, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
148 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Bình Minh | 2973827001 | Ấp Bình Minh, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
149 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Đập Đá | 2973828001 | Ấp Bờ Xáng, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
150 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Ngã 6 | 2973574050 | Ấp Bời Lời B, Xã Bình Minh, Huyện Vĩnh Thuận |
151 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Phong Đông | 2973560811 | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Phong Đông, Huyện Vĩnh Thuận |
152 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Tân Thuận | 2973560810 | Ấp Kinh 1a, Xã Tân Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
153 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Bắc | 2973579001 | Ấp Hiệp Hòa, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
154 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Nam | 2973828301 | Ấp Cái Nứa, Xã Vĩnh Bình Nam, Huyện Vĩnh Thuận |
155 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Vĩnh Phong | 2973829930 | Ấp Cạnh Đền1, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Thuận |
156 | Huyện Vĩnh Thuận | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | 2973560500 | Ấp Vĩnh Trinh, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
157 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 1 Rạch Giá | 2973862551 | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
158 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 An Hòa | 2973810226 | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
159 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Bến Tàu Phú Quốc | Số 06, Đường Tự Do, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá | |
160 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Bưu cục HCC thành phố Rạch Giá | 2973810901 | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
161 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Hành chính công Kiên Giang | 2973810999 | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
162 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Rạch Giá | 2973810906 | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
163 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 HUỲNH THÚC KHÁNG | Số 03, Đường Hùynh Thúc Kháng, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá | |
164 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 KHL Kiên Giang | 2978558518 | Số 1, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
165 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Mai Thị Hồng Hạnh | 2973892266 | Số 180A, Đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
166 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Bình | 2973891715 | Số 1119, Đường Mạc Cữu, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
167 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | 2973812746 | Đường Quang Trung, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
168 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Rạch Sỏi | 2973864006 | Số 32, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
169 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Hiệp | 2973817004 | Khu phố Thông Chử, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
170 | Thành phố Rạch Giá | Bưu cục khai thác cấp 2 Hệ 1 Kiên Giang | 2973810906 | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
171 | Thành phố Rạch Giá | Điểm BĐVHX An Hòa | 2973960026 | Số 66, Đường Trần Khánh Dư, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
172 | Thành phố Rạch Giá | Điểm BĐVHX Phi Thông | 2973899004 | Số 764, Ấp Tà Tây, Xã Phi Thông, Thành phố Rạch Giá |
173 | Thành phố Rạch Giá | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | 2973915763 | Đường Cao Thắng, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
174 | Thành phố Rạch Giá | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | 2973948304 | Đường Lê Anh Xuân, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
175 | Thành phố Rạch Giá | Điểm BĐVHX Vĩnh Thông | 2973899400 | Khu phố 3, Phường Vĩnh Thông, Thành phố Rạch Giá |
176 | Thành phố Rạch Giá | Điểm BĐVHX Vĩnh Viễn | 2973812128 | Khu phố Vĩnh Viễn, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
177 | Thành phố Rạch Giá | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Nguyễn Chí Thanh | 2973865628 | Số 323, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
178 | Thành phố Rạch Giá | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Vĩnh Bão | Số 02, Đường Phạm Hùng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá | |
179 | Thị xã Hà Tiên | Bưu cục cấp 2 Hà Tiên | 2973852190 | Số 03, Đường Tô Châu, Phường Đông Hồ, Thị xã Hà Tiên |
180 | Thị xã Hà Tiên | Điểm BĐVHX Đông Hồ | 2973956686 | Đường Cừ Đức, Phường Đông Hồ, Thị xã Hà Tiên |
181 | Thị xã Hà Tiên | Điểm BĐVHX Mũi Nai | 2973952773 | Đường Chữ T, Phường Pháo Đài, Thị xã Hà Tiên |
182 | Thị xã Hà Tiên | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | 2973850709 | Số 575, Ấp Thạch Động, Xã Mỹ Đức, Thị xã Hà Tiên |
183 | Thị xã Hà Tiên | Điểm BĐVHX Thuận Yên | 2973956686 | Số 290, Ấp Rạch Vược, Xã Thuận Yên, Thị xã Hà Tiên |
184 | Thị xã Hà Tiên | Điểm BĐVHX Tiên Hải | 2973956686 | Ấp Hòn Tre, Xã Tiên Hải, Thị xã Hà Tiên |
Xem thêm:
- 167 bưu cục Vietnam Post An Giang
- Tổng hợp 93 địa chỉ Vietnam Post Hậu Giang
- 206 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Bạc Liêu
- 126 bưu cục Vietnam Post Cần Thơ
- 138 điểm gửi hàng chuyển phát nhanh Vietnam Post Cà Mau