Danh sách 122 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Sóc Trăng, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Châu Thành | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | 2993835400 | Ấp TRÀ QUÝT, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
2 | Huyện Châu Thành | Bưu cục cấp 3 An Trạch | 2993833000 | Ấp An Trạch, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành |
3 | Huyện Châu Thành | Bưu cục cấp 3 Bố Thảo | 2993836034 | Ấp Châu Thành, Xã An Ninh, Huyện Châu Thành |
4 | Huyện Châu Thành | Bưu cục cấp 3 Thuận Hòa | 2993835151 | Ấp TRÀ QUÝT, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
5 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Phú Tâm | 2993839699 | Ấp Thọ Hòa Đông A, Xã Phú Tâm, Huyện Châu Thành |
6 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Phú Tân | 2993833510 | Ấp Phước Hòa, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành |
7 | Huyện Châu Thành | Điểm BĐVHX Thiện Mỹ | 2993817299 | Ấp An Tập, Xã Thiện Mỹ, Huyện Châu Thành |
8 | Huyện Châu Thành | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Hồ Đắc Kiện | Ấp Xây Đá A, Xã Hồ Đắc Kiện, Huyện Châu Thành | |
9 | Huyện Châu Thành | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Thuận Hòa | Ấp Trà Canh A2, Xã Thuận Hoà, Huyện Châu Thành | |
10 | Huyện Cù Lao Dung | Bưu cục cấp 2 Cù Lao Dung | 2993860000 | Ấp Phước Hoà B, Thị Trấn Cù Lao Dung, Huyện Cù Lao Dung |
11 | Huyện Cù Lao Dung | Bưu cục cấp 3 An Thạnh 3 | 2993848001 | Ấp An Nghiệp A, Xã An Thạnh 3, Huyện Cù Lao Dung |
12 | Huyện Cù Lao Dung | Đại lý bưu điện Cù Lao Dung A | 2993897000 | Ấp Chợ, Thị Trấn Cù Lao Dung, Huyện Cù Lao Dung |
13 | Huyện Cù Lao Dung | Điểm BĐVHX An Thạnh 1 | 2993843200 | Ấp An Thường, Xã An Thạnh Nhất, Huyện Cù Lao Dung |
14 | Huyện Cù Lao Dung | Điểm BĐVHX An Thạnh Đông | 2993860600 | Ấp Đền Thờ, Xã An Thạnh Đông, Huyện Cù Lao Dung |
15 | Huyện Cù Lao Dung | Điểm BĐVHX An Thạnh Tây | 2993860255 | Ấp An Lạc, Xã An Thạnh Tây, Huyện Cù Lao Dung |
16 | Huyện Cù Lao Dung | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng An Thạnh 2 | Ấp Bình Du B, Xã An Thạnh Nhì, Huyện Cù Lao Dung | |
17 | Huyện Cù Lao Dung | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng An Thạnh Nam | Ấp Vàm Hồ, Xã An Thạnh Nam, Huyện Cù Lao Dung | |
18 | Huyện Cù Lao Dung | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Đại Ân 1 | Ấp Đoàn Văn Tố A, Xã Đại Ân 1, Huyện Cù Lao Dung | |
19 | Huyện Kế Sách | Bưu cục cấp 2 Kế Sách | 2993876190 | Ấp An Ninh 1, Thị Trấn Kế Sách, Huyện Kế Sách |
20 | Huyện Kế Sách | Bưu cục cấp 3 Cái Côn | 2993880000 | Ấp An Ninh 2, Xã An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách |
21 | Huyện Kế Sách | Bưu cục cấp 3 Thới An Hội | 2993878222 | Ấp Ninh Thới, Xã Thới An Hội, Huyện Kế Sách |
22 | Huyện Kế Sách | Điểm BĐVHX An Lạc Tây | 2993878729 | Ấp An Hòa, Xã An Lạc Tây, Huyện Kế Sách |
23 | Huyện Kế Sách | Điểm BĐVHX An Mỹ | 2993876021 | Ấp Phú Tây, Xã An Mỹ, Huyện Kế Sách |
24 | Huyện Kế Sách | Điểm BĐVHX Kế Thành | 2993876030 | Ấp Kinh Giữa 1, Xã Kế Thành, Huyện Kế Sách |
25 | Huyện Kế Sách | Điểm BĐVHX Nhơn Mỹ | 2993882151 | Ấp Mỹ Huề, Xã Nhơn Mỹ, Huyện Kế Sách |
26 | Huyện Kế Sách | Điểm BĐVHX Phong Nẫm | 2993880325 | Ấp Phong Hòa, Xã Phong Nẫm, Huyện Kế Sách |
27 | Huyện Kế Sách | Điểm BĐVHX Trinh Phú | 2993878590 | Ấp 9, Xã Trinh Phú, Huyện Kế Sách |
28 | Huyện Kế Sách | Điểm BĐVHX VHX Đại Hải | Ấp Đông Hải, Xã Đại Hải, Huyện Kế Sách | |
29 | Huyện Kế Sách | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Ba Trinh | Ấp 7, Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách | |
30 | Huyện Kế Sách | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Kế An | Ấp Số 1, Xã Kế An, Huyện Kế Sách | |
31 | Huyện Kế Sách | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Xuân Hòa | Ấp Hòa Phú, Xã Xuân Hoà, Huyện Kế Sách | |
32 | Huyện Long Phú | Bưu cục cấp 2 Long Phú | 2993856856 | Ấp Ba, Thị Trấn Long Phú, Huyện Long Phú |
33 | Huyện Long Phú | Bưu cục cấp 3 Đại Ngãi | 2993858111 | Ấp Ngãi Hội 1, Xã Đại Ngãi, Huyện Long Phú |
34 | Huyện Long Phú | Bưu cục cấp 3 Tân Thạnh | 2993840000 | Ấp Saintard, Xã Tân Thạnh, Huyện Long Phú |
35 | Huyện Long Phú | Bưu cục cấp 3 Trường Khánh | 2993844753 | Ấp Trường Thành A, Xã Trường Khánh, Huyện Long Phú |
36 | Huyện Long Phú | Điểm BĐVHX Châu Khánh | 2993840111 | Ấp Một, Xã Châu Khánh, Huyện Long Phú |
37 | Huyện Long Phú | Điểm BĐVHX Hậu Thạnh | 2993858777 | Ấp Bờ Kinh, Xã Hậu Thạnh, Huyện Long Phú |
38 | Huyện Long Phú | Điểm BĐVHX Long Phú | 2993856506 | Ấp Nước Mặn 1, Xã Long Phú, Huyện Long Phú |
39 | Huyện Long Phú | Điểm BĐVHX Song Phụng | 2993858666 | Ấp Phụng Tường I, Xã Song Phụng, Huyện Long Phú |
40 | Huyện Long Phú | Điểm BĐVHX Tân Hưng | 2993840022 | Ấp Tân Quy B, Xã Tân Hưng, Huyện Long Phú |
41 | Huyện Long Phú | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Long Đức | Ấp Thạnh Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Phú | |
42 | Huyện Long Phú | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Phú Hữu | Ấp Phú Đa, Xã Phú Hữu, Huyện Long Phú | |
43 | Huyện Mỹ Tú | Bưu cục cấp 2 Mỹ Tú | 2993871522 | Ấp Cầu Đồn, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Huyện Mỹ Tú |
44 | Huyện Mỹ Tú | Điểm BĐVHX Long Hưng | 935068773 | Ấp Tân Thành, Xã Long Hưng, Huyện Mỹ Tú |
45 | Huyện Mỹ Tú | Điểm BĐVHX Mỹ Hương | 2993871555 | Ấp Xóm Lớn, Xã Mỹ Hương, Huyện Mỹ Tú |
46 | Huyện Mỹ Tú | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | 2993505010 | Ấp Phước Ninh, Xã Mỹ Phước, Huyện Mỹ Tú |
47 | Huyện Mỹ Tú | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận | 2993830020 | Ấp Tam Sóc D1, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Tú |
48 | Huyện Mỹ Tú | Điểm BĐVHX Mỹ Tú | 2993871701 | Ấp Mỹ An, Xã Mỹ Tú, Huyện Mỹ Tú |
49 | Huyện Mỹ Tú | Điểm BĐVHX Thuận Hưng | 2993836250 | Ấp Tà Ân A1, Xã Thuận Hưng, Huyện Mỹ Tú |
50 | Huyện Mỹ Tú | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Hưng Phú | Ấp Phương Bình 1, Xã Hưng Phú, Huyện Mỹ Tú | |
51 | Huyện Mỹ Tú | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Phú Mỹ | Ấp Bưng Cóc, Xã Phú Mỹ, Huyện Mỹ Tú | |
52 | Huyện Mỹ Xuyên | Bưu cục cấp 2 Mỹ Xuyên | 2993852599 | Số 05, Đường Lê Lợi, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên |
53 | Huyện Mỹ Xuyên | Bưu cục cấp 3 Đại Tâm | 2993892600 | Ấp Đại Chí, Xã Đại Tâm, Huyện Mỹ Xuyên |
54 | Huyện Mỹ Xuyên | Bưu cục cấp 3 Ngọc Tố | 2993855400 | Ấp Cổ Cò, Xã Ngọc Tố, Huyện Mỹ Xuyên |
55 | Huyện Mỹ Xuyên | Bưu cục cấp 3 Thạnh Phú | 2993853800 | Khu 3, Xã Thạnh Phú, Huyện Mỹ Xuyên |
56 | Huyện Mỹ Xuyên | Bưu cục cấp 3 Thạnh Quới | 2993894015 | Ấp Đay Sô, Xã Thạnh Qưới, Huyện Mỹ Xuyên |
57 | Huyện Mỹ Xuyên | Đại lý bưu điện Khu 1 | Khu 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Mỹ Xuyên | |
58 | Huyện Mỹ Xuyên | Đại lý bưu điện Số 52 | Đường Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên | |
59 | Huyện Mỹ Xuyên | Điểm BĐVHX Bưu điện VHX Gia Hòa 2 | 2993890077 | Ấp Bình Hoà, Xã Gia Hoà 2, Huyện Mỹ Xuyên |
60 | Huyện Mỹ Xuyên | Điểm BĐVHX Gia Hòa 1 | 2993890800 | Ấp Vĩnh B, Xã Gia Hoà 1, Huyện Mỹ Xuyên |
61 | Huyện Mỹ Xuyên | Điểm BĐVHX Hòa Tú 1 | 2993895000 | Ấp Hoà Trực, Xã Hoà Tú 1, Huyện Mỹ Xuyên |
62 | Huyện Mỹ Xuyên | Điểm BĐVHX Hòa Tú 2 | 2993896804 | Ấp Dương Kiển, Xã Hoà Tú 2, Huyện Mỹ Xuyên |
63 | Huyện Mỹ Xuyên | Điểm BĐVHX Tham Đôn | 2993851677 | Ấp Giồng Có, Xã Tham Đôn, Huyện Mỹ Xuyên |
64 | Huyện Mỹ Xuyên | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Ngọc Đông | Ấp Hoà Đặng, Xã Ngọc Đông, Huyện Mỹ Xuyên | |
65 | Huyện Ngã Năm | Bưu cục cấp 2 Ngã Năm | 2993869300 | Khu vực 1, Thị Trấn Ngã Năm, Huyện Ngã Năm |
66 | Huyện Ngã Năm | Bưu cục cấp 3 Long Tân | 2993870555 | Ấp Tân Lập B, Xã Long Tân, Huyện Ngã Năm |
67 | Huyện Ngã Năm | Bưu cục cấp 3 Tân Long | 2993899100 | Ấp Long Thạnh, Xã Tân Long, Huyện Ngã Năm |
68 | Huyện Ngã Năm | Điểm BĐVHX Long Bình | 2993899511 | Ấp Tân Bình, Xã Long Bình, Huyện Ngã Năm |
69 | Huyện Ngã Năm | Điểm BĐVHX Mỹ Bình | 2993868400 | Ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Bình, Huyện Ngã Năm |
70 | Huyện Ngã Năm | Điểm BĐVHX Mỹ Quới | 2993868600 | Ấp Mỹ Thành, Xã Mỹ Qưới, Huyện Ngã Năm |
71 | Huyện Ngã Năm | Điểm BĐVHX Vĩnh Biên | 2993869669 | Ấp Vĩnh Mỹ A, Xã Vĩnh Biên, Huyện Ngã Năm |
72 | Huyện Ngã Năm | Điểm BĐVHX Vĩnh Quới | 2993869670 | Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Qưới, Huyện Ngã Năm |
73 | Huyện Thạnh Trị | 952801 | Ấp Tà Điếp C1, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị | |
74 | Huyện Thạnh Trị | Bưu cục cấp 2 Thạnh Trị | 2993867111 | Đường QUỐC LỘ 1 A ẤP 2, Thị Trấn Phú Lộc, Huyện Thạnh Trị |
75 | Huyện Thạnh Trị | Bưu cục cấp 3 Hưng Lợi | 2993898222 | Ấp Chợ Cũ, Thị Trấn Hưng Lợi, Huyện Thạnh Trị |
76 | Huyện Thạnh Trị | Điểm BĐVHX Lâm Kiết | 2993853560 | Ấp Kiết Lợi, Xã Lâm Kiết, Huyện Thạnh Trị |
77 | Huyện Thạnh Trị | Điểm BĐVHX Lâm Tân | 2993504405 | Ấp Kiết Nhất A, Xã Lâm Tân, Huyện Thạnh Trị |
78 | Huyện Thạnh Trị | Điểm BĐVHX Thạnh Tân | 2993899139 | Ấp B1, Xã Thạnh Tân, Huyện Thạnh Trị |
79 | Huyện Thạnh Trị | Điểm BĐVHX Tuân Tức | 2993866018 | Ấp Trung Hòa, Xã Tuân Tức, Huyện Thạnh Trị v |
80 | Huyện Thạnh Trị | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | 2993868100 | Ấp 15, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Thạnh Trị |
81 | Huyện Thạnh Trị | Điểm BĐVHX Vĩnh Thành | 2993868444 | Ấp 20, Xã Vĩnh Thành, Huyện Thạnh Trị |
82 | Huyện Thạnh Trị | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Châu Hưng | Ấp Kinh Ngay 2, Xã Châu Hưng, Huyện Thạnh Trị | |
83 | Huyện Trần Đề | Bưu cục cấp 2 Trần Đề | 2993846600 | Đường ấP Cảng, Thị Trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề |
84 | Huyện Trần Đề | Bưu cục cấp 3 Kinh Ba | 2993846600 | Đường Ấp Giồng giữa, Thị Trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề |
85 | Huyện Trần Đề | Bưu cục cấp 3 Lịch Hội Thượng | 2993849800 | Ấp giồng giữa, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề |
86 | Huyện Trần Đề | Bưu cục cấp 3 Tài Văn | 2993851777 | Ấp Chắc Tưng, Xã Tài Văn, Huyện Trần Đề |
87 | Huyện Trần Đề | Điểm BĐVHX Đại Ân 2 | 2993842000 | Ấp Chợ, Xã Đại Ân 2, Huyện Trần Đề |
88 | Huyện Trần Đề | Điểm BĐVHX Liêu Tú | 2993849777 | Ấp Đại Nôn, Xã Liêu Tú, Huyện Trần Đề |
89 | Huyện Trần Đề | Điểm BĐVHX Thạnh Thới An | 2993886118 | Ấp Đầy Hương 3, Xã Thạnh Thới An, Huyện Trần Đề |
90 | Huyện Trần Đề | Điểm BĐVHX Thạnh Thới Thuận | 2993814077 | Ấp Thạnh An 3, Xã Thạnh Thới Thuận, Huyện Trần Đề |
91 | Huyện Trần Đề | Điểm BĐVHX Viên An | 2993885577 | Ấp Tiếp Nhật, Xã Viên An, Huyện Trần Đề |
92 | Huyện Trần Đề | Điểm BĐVHX Viên Bình | Ấp Đào Viên, Xã Viên Bình, Huyện Trần Đề | |
93 | Huyện Trần Đề | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Lịch Hội Thượng | Ấp Nam Chánh, Xã Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề | |
94 | Huyện Trần Đề | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Trung Bình | Ấp Chợ, Xã Trung Bình, Huyện Trần Đề | |
95 | Thành phố Sóc Trăng | Bưu cục cấp 1 Sóc Trăng | 2993820051 | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
96 | Thành phố Sóc Trăng | Bưu cục cấp 3 HCC Sóc Trăng | 2993920666 | Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
97 | Thành phố Sóc Trăng | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Sóc Trăng | 2993820051 | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
98 | Thành phố Sóc Trăng | Bưu cục cấp 3 Tiếp Thị Bán hàng | 2993614939 | Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
99 | Thành phố Sóc Trăng | Bưu cục cấp 3 TMĐT Sóc Trăng | 2993920666 | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
100 | Thành phố Sóc Trăng | Bưu cục văn phòng VP BĐT Sóc Trăng | 2993629629 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
101 | Thành phố Sóc Trăng | Đại lý bưu điện Đại lý bưu điện khu vực phường 7 | 939868554 | Số 207, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng |
102 | Thành phố Sóc Trăng | Đại lý bưu điện Phường 4 | Số 397, Đường Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng | |
103 | Thành phố Sóc Trăng | Điểm BĐVHX BĐ-VHX Phường 2 | 919730999 | Số 603, Hẻm 538, Đường Quốc Lộ 1A, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng |
104 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 1 | Số 60, Đường Ngô Quyền, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng | |
105 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 2 | Số 149, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng | |
106 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 3 | Số 392, Đường Lê Duẩn, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng | |
107 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 4 | Số 538, Đường Tôn Đức Thắng, Phường 5, Thành phố Sóc Trăng | |
108 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 5 | Số 01, Đường Kinh 30/4, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng | |
109 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 6 | Số 245, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng | |
110 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 7 | Số 360, Đường Phạm Hùng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng | |
111 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 8 | Số 481, Đường Lê Duẩn, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng | |
112 | Thành phố Sóc Trăng | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 9 | Số 1035, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 10, Thành phố Sóc Trăng | |
113 | Thị Xã Vĩnh Châu | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Châu | 2993861011 | Khu II, Thị Trấn Vĩnh Châu, Huyện Vĩnh Châu |
114 | Thị Xã Vĩnh Châu | Điểm BĐVHX Hòa Đông | 2993861636 | Ấp Trà Teo, Xã Hòa Đông, Huyện Vĩnh Châu |
115 | Thị Xã Vĩnh Châu | Điểm BĐVHX Khánh Hòa | 2993813001 | Ấp Huỳnh Thu, Xã Khánh Hoà, Huyện Vĩnh Châu |
116 | Thị Xã Vĩnh Châu | Điểm BĐVHX Lai Hòa | 2993887001 | Ấp Xẻo Cóc, Xã Lai Hoà, Huyện Vĩnh Châu |
117 | Thị Xã Vĩnh Châu | Điểm BĐVHX Vĩnh Châu | 2993862377 | Ấp Cà Săng, Xã Vĩnh Châu, Huyện Vĩnh Châu |
118 | Thị Xã Vĩnh Châu | Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp | 2993861635 | Ấp Tân Lập, Xã Vĩnh Hiệp, Huyện Vĩnh Châu |
119 | Thị Xã Vĩnh Châu | Điểm BĐVHX Vĩnh Tân | 2993887100 | Ấp Trà Vôn A, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Châu |
120 | Thị Xã Vĩnh Châu | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Lạc Hòa | Ấp Ca Lạc, Xã Lạc Hoà, Huyện Vĩnh Châu | |
121 | Thị Xã Vĩnh Châu | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Vĩnh Hải | Ấp Trà Sết, Xã Vĩnh Hải, Huyện Vĩnh Châu | |
122 | Thị Xã Vĩnh Châu | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Vĩnh Phước | Ấp Xẻo Me, Xã Vĩnh Phước, Huyện Vĩnh Châu |