Danh sách 170 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Bình Định, cập nhật đầy đủ, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Vinh | 2563875110 | Thôn 3, Xã An Vinh, Huyện An Lão |
2 | Huyện An Lão | Bưu cục cấp 2 An Lão | 2563875320 | Thôn Thôn 9, Thị trấn An Lão, Huyện An Lão |
3 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Nghĩa | 1646600818 | Thôn 1, Xã An Nghĩa, Huyện An Lão |
4 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Hòa | 2563878936 | Thôn Vạn Long, Xã An Hoà , Huyện An Lão |
5 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Toàn | 1258931027 | Thôn 2, Xã An Toàn, Huyện An Lão |
6 | Huyện An Lão | Bưu cục cấp 3 Xuân Phong | 2563878512 | Thôn Xuân Phong Bắc, Xã An Hoà , Huyện An Lão |
7 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Quang | 2563878700 | Thôn 3, Xã An Quang, Huyện An Lão |
8 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Tân | 2563878760 | Thôn Tân An, Xã An Tân, Huyện An Lão |
9 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Hưng | 2563875282 | Thôn 2, Xã An Hưng, Huyện An Lão |
10 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Trung | 2563875281 | Thôn 5, Xã An Trung, Huyện An Lão |
11 | Huyện An Lão | Điểm BĐVHX An Dũng | 2563875163 | Thôn 2, Xã An Dũng, Huyện An Lão |
12 | Huyện An Nhơn | Bưu cục cấp 2 An Nhơn | 2563835285 | Khối Phố Nguyễn Đình Chiểu, Thị Trấn Bình Định, Huyện An Nhơn |
13 | Huyện An Nhơn | Bưu cục cấp 3 Đập Đá | 2563739873 | Khu Vực Đông Phương Danh, Thị Trấn Đập Đá, Huyện An Nhơn |
14 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Thọ | 2563837029 | Thôn Thọ Lộc 1, Xã Nhơn Thọ, Huyện An Nhơn |
15 | Huyện An Nhơn | Bưu cục cấp 3 Gò Găng | 2563537891 | Thôn Tiên Hội, Xã Nhơn Thành, Huyện An Nhơn |
16 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Phúc | 2563610505 | Thôn An Thái, Xã Nhơn Phúc, Huyện An Nhơn |
17 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn An | 2563836609 | Thôn Tân Dương, Xã Nhơn An, Huyện An Nhơn |
18 | Huyện An Nhơn | Bưu cục cấp 3 Nhơn Hòa | 2563838749 | Thôn Tân Hòa, Xã Nhơn Hoà, Huyện An Nhơn |
19 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Hưng | 2563836608 | Thôn Tiên Hòa, Xã Nhơn Hưng, Huyện An Nhơn |
20 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Phong | 2563612349 | Thôn Kim Tài, Xã Nhơn Phong, Huyện An Nhơn |
21 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Mỹ | 2563615235 | Thôn Thuận Đức, Xã Nhơn Mỹ, Huyện An Nhơn |
22 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Hậu | 2563993054 | Thôn Vân Sơn, Xã Nhơn Hậu, Huyện An Nhơn |
23 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Lộc | 2563837315 | Thôn Tân Lập, Xã Nhơn Lộc, Huyện An Nhơn |
24 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Khánh | 2563616207 | Thôn Khánh Hòa, Xã Nhơn Khánh, Huyện An Nhơn |
25 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Tân | 2563837317 | Thôn Nam Tượng 1, Xã Nhơn Tân, Huyện An Nhơn |
26 | Huyện An Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Hạnh | 2563613069 | Thôn Thái Xuân, Xã Nhơn Hạnh, Huyện An Nhơn |
27 | Huyện An Nhơn | Bưu cục cấp 3 KCN Nhơn Hòa | 2563838379 | Thôn Trung Ái, Xã Nhơn Hoà, Huyện An Nhơn |
28 | Huyện Hoài Ân | Bưu cục cấp 2 Hòai Ân | 2563770879 | Sô´128, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Huyện Hoài Ân |
29 | Huyện Hoài Ân | Bưu cục cấp 3 Ân Nghĩa | 2563873313 | Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân |
30 | Huyện Hoài Ân | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thành | 2563874557 | Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân |
31 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Đức | 2563870102 | Thôn Đức Long, Xã Ân Đức, Huyện Hoài Ân |
32 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Hảo | 2563872155 | Thôn Bình Hòa Bắc, Xã Ân Hảo Đông, Huyện Hoài Ân |
33 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Hữu | 2563873538 | Thôn Liên Hội, Xã Ân Hữu, Huyện Hoài Ân |
34 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Mỹ | 2563874200 | Thôn Long Quang, Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân |
35 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Phong | 2563870103 | Thôn Linh Chiểu, Xã Ân Phong, Huyện Hoài Ân |
36 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Thạnh | 2563870104 | Thôn Thế Thạnh 2, Xã Ân Thạnh, Huyện Hoài Ân |
37 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Sơn | 2563874132 | Thôn 2, Xã Ân Sơn, Huyện Hoài Ân |
38 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Tín | 2563874201 | Thôn Thanh Lương, Xã Ân Tín, Huyện Hoài Ân |
39 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Tường Đông | 2563573101 | Thôn Lộc Giang, Xã Ân Tường Đông, Huyện Hoài Ân |
40 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Tường Tây | 2563572100 | Thôn Tân Thạnh, Xã Ân Tường Tây, Huyện Hoài Ân |
41 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Đắk Mang | 2563873124 | Thôn 6, Xã Đắk Mang, Huyện Hoài Ân |
42 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Bók Tới | 2563873127 | Thôn T2, Xã Bok Tới, Huyện Hoài Ân |
43 | Huyện Hoài Ân | Điểm BĐVHX Ân Nghĩa | 2563873345 | Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân |
44 | Huyện Hoài Nhơn | Bưu cục cấp 2 Hòai Nhơn | 2563861718 | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn |
45 | Huyện Hoài Nhơn | Bưu cục cấp 3 Bồng Sơn | 2563561307 | Sô´36, Đường Quang Trung, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn |
46 | Huyện Hoài Nhơn | Bưu cục cấp 3 Tam Quan | 2563865869 | Khối 5, Thị Trấn Tam Quan, Huyện Hoài Nhơn |
47 | Huyện Hoài Nhơn | Bưu cục cấp 3 Chợ Đề | 2563864234 | Thôn Tài Lương 3, Xã Hoài Thanh Tây, Huyện Hoài Nhơn |
48 | Huyện Hoài Nhơn | Bưu cục cấp 3 Hòai Hương | 2563868619 | Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương, Huyện Hoài Nhơn |
49 | Huyện Hoài Nhơn | Bưu cục cấp 3 Đồi Mười | 2563866900 | Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Huyện Hoài Nhơn |
50 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Tân | 2563564049 | Thôn An Dưỡng 1, Xã Hoài Tân, Huyện Hoài Nhơn |
51 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Mỹ | 563867313 | Thôn Khách Trạch, Xã Hoài Mỹ, Huyện Hoài Nhơn |
52 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Thanh | 2563864514 | Thôn Mỹ An 1, Xã Hoài Thanh, Huyện Hoài Nhơn |
53 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Hảo | 2563863416 | Thôn Tấn Thạnh 1, Xã Hoài Hảo, Huyện Hoài Nhơn |
54 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Hải | 2563567296 | Thôn Kim Giao Nam, Xã Hoài Hải, Huyện Hoài Nhơn |
55 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Châu | 2563771226 | Thôn An Sơn, Xã Hoài Châu, Huyện Hoài Nhơn |
56 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Xuân | 2563563067 | Thôn Hòa Trung 2, Xã Hoài Xuân, Huyện Hoài Nhơn |
57 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Tam Quan Bắc | 2563865284 | Thôn Tân Thành 1, Xã Tam Quan Bắc, Huyện Hoài Nhơn |
58 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Tam Quan Nam | 2563560930 | Thôn Trung Hóa, Xã Tam Quan Nam, Huyện Hoài Nhơn |
59 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Sơn | 2563866253 | Thôn Túy Thạnh, Xã Hoài Sơn, Huyện Hoài Nhơn |
60 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Hòai Đức | 2563761313 | Thôn Lại Khánh, Xã Hoài Đức, Huyện Hoài Nhơn |
61 | Huyện Hoài Nhơn | Điểm BĐVHX Thị trấn Tam Quan | 2563665841 | Khối 8, Thị Trấn Tam Quan, Huyện Hoài Nhơn |
62 | Huyện Phù Cát | Bưu cục cấp 2 Phù Cát | 2563550277 | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát |
63 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Thành | 2563690401 | Thôn Chánh Thiện, Xã Cát Thành, Huyện Phù Cát |
64 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Hiệp | 2563852833 | Thôn Hòa Đại, Xã Cát Hiệp, Huyện Phù Cát |
65 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Sơn | 2563852897 | Thôn Thạch Bàn Tây, Xã Cát Sơn, Huyện Phù Cát |
66 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Lâm | 2563852801 | Thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát |
67 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Hưng | 2563853922 | Thôn Lộc Khánh, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát |
68 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Hanh | 2563852688 | Thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát |
69 | Huyện Phù Cát | Bưu cục cấp 3 Chợ Gành | 2563854100 | Thôn Đức Phổ 1, Xã Cát Minh, Huyện Phù Cát |
70 | Huyện Phù Cát | Bưu cục cấp 3 Hưng Mỹ | 2563853890 | Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát |
71 | Huyện Phù Cát | Bưu cục cấp 3 Đề Gi | 2563654079 | Thôn An Quang Đông, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát |
72 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Tân | 2563850000 | Thôn Kiều An, Xã Cát Tân, Huyện Phù Cát |
73 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Tường | 2563551001 | Thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát |
74 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Trinh | 2563650000 | Thôn Phong An, Xã Cát Trinh, Huyện Phù Cát |
75 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Nhơn | 2563853303 | Thôn Đại Ân, Xã Cát Nhơn, Huyện Phù Cát |
76 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Thắng | 2563853365 | Thôn Vĩnh Phú, Xã Cát Thắng, Huyện Phù Cát |
77 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Chánh | 2563653364 | Thôn Chánh Hội, Xã Cát Chánh, Huyện Phù Cát |
78 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Tiến | 2563653301 | Thôn Phương Phi, Xã Cát Tiến, Huyện Phù Cát |
79 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Hải | 2563653465 | Thôn Tân Thanh, Xã Cát Hải, Huyện Phù Cát |
80 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Tài | 2563694001 | Thôn Thái Thuận, Xã Cát Tài, Huyện Phù Cát |
81 | Huyện Phù Cát | Điểm BĐVHX Cát Khánh | 2563690202 | Thôn Thắng Kiên, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát |
82 | Huyện Phù Mỹ | Bưu cục cấp 2 Phù Mỹ | 2563855313 | Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phù Mỹ, Huyện Phù Mỹ |
83 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Tài | 2563856015 | Thôn Vĩnh Phú 3, Xã Mỹ Tài, Huyện Phù Mỹ |
84 | Huyện Phù Mỹ | Bưu cục cấp 3 Bình Dương | 2563858330 | Thôn Dương Liễu Tây, Thị trấn Bình Dương, Huyện Phù Mỹ |
85 | Huyện Phù Mỹ | Bưu cục cấp 3 An Lương | 2563759546 | Thôn Chánh An, Xã Mỹ Chánh, Huyện Phù Mỹ |
86 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp | 2563856463 | Thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ |
87 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Thọ | 2563859604 | Thôn Chánh Trực, Xã Mỹ Thọ, Huyện Phù Mỹ |
88 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Quang | 2563855868 | Thôn Bình Trị, Xã Mỹ Quang, Huyện Phù Mỹ |
89 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Hòa | 2563855010 | Thôn An Lạc, Xã Mỹ Hoà, Huyện Phù Mỹ |
90 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Trinh | 2563776217 | Thôn Trung Hội, Xã Mỹ Trinh, Huyện Phù Mỹ |
91 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Chánh Tây | 2563759319 | Thôn Trung Thuận, Xã Mỹ Chánh Tây, Huyện Phù Mỹ |
92 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Cát | 2563657174 | Thôn Trinh Long Khánh, Xã Mỹ Cát, Huyện Phù Mỹ |
93 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | 2563659341 | Thôn Xuân Bình Bắc, Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ |
94 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Thành 1 | 2563859100 | Thôn Vĩnh Lợi 1, Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ |
95 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Phong | 2563858493 | Thôn Văn Trường, Xã Mỹ Phong, Huyện Phù Mỹ |
96 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Lợi | 2563858947 | Thôn Phú Ninh Đông, Xã Mỹ Lợi, Huyện Phù Mỹ |
97 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | 2563858494 | Thôn Tân Lộc, Xã Mỹ Lộc, Huyện Phù Mỹ |
98 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Thắng | 2563557227 | Thôn 8 Tây, Xã Mỹ Thắng, Huyện Phù Mỹ |
99 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ An | 2563857256 | Thôn Chánh Giáo, Xã Mỹ An, Huyện Phù Mỹ |
100 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | 2563558295 | Thôn An Giang, Xã Mỹ Đức, Huyện Phù Mỹ |
101 | Huyện Phù Mỹ | Điểm BĐVHX Mỹ Châu | 2563858434 | Thôn Vạn An, Xã Mỹ Châu, Huyện Phù Mỹ |
102 | Huyện Tây Sơn | Bưu cục cấp 2 Tây Sơn | 2563880112 | Sô´175, Đường Quang Trung, Thị Trấn Phú Phong, Huyện Tây Sơn |
103 | Huyện Tây Sơn | Bưu cục cấp 3 Vân Tường | 2563883099 | Thôn Vân Tường, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn |
104 | Huyện Tây Sơn | Bưu cục cấp 3 Đồng Phó | 2563884848 | Thôn Thượng Giang, Xã Tây Giang, Huyện Tây Sơn |
105 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Bình Nghi | 2563882487 | Thôn Thủ Thiện Thượng, Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn |
106 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Tây Thuận | 2563884300 | Thôn Thượng Sơn, Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơn |
107 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Tây Phú | 2563880510 | Thôn Phú Thọ, Xã Tây Phú, Huyện Tây Sơn |
108 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Tây An | 2563883230 | Thôn Trà Sơn, Xã Tây An, Huyện Tây Sơn |
109 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Bình Thành | 2563880610 | Thôn Kiên Long, Xã Bình Thành, Huyện Tây Sơn |
110 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Bình Hòa | 2563583101 | Thôn Trường Định, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn |
111 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Bình Tân | 2563883229 | Thôn Mỹ Thạch, Xã Bình Tân, Huyện Tây Sơn |
112 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Tây Bình | 2563883260 | Thôn Mỹ An, Xã Tây Bình, Huyện Tây Sơn |
113 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Tây Vinh | 2563883259 | Thôn Nhơn Thuận, Xã Tây Vinh, Huyện Tây Sơn |
114 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Bình Thuận | 2563883139 | Thôn Hòa Mỹ, Xã Bình Thuận, Huyện Tây Sơn |
115 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Bình Tường | 2563880489 | Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Tường, Huyện Tây Sơn |
116 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Tây Xuân | 2563780362 | Thôn Phú An, Xã Tây Xuân, Huyện Tây Sơn |
117 | Huyện Tây Sơn | Điểm BĐVHX Vĩnh An | 2563680837 | Làng Xà Tang, Xã Vĩnh An, Huyện Tây Sơn |
118 | Huyện Tuy Phước | Bưu cục cấp 3 Gò Bồi | 2563831009 | Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hoà, Huyện Tuy Phước |
119 | Huyện Tuy Phước | Bưu cục cấp 2 Tuy Phước | 2563634634 | Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước |
120 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Sơn | 2563830115 | Thôn Phụng Sơn, Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước |
121 | Huyện Tuy Phước | Bưu cục cấp 3 Diêu Trì | 2563834115 | Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước |
122 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Quang | 2563832317 | Thôn Định Thiện Tây, Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước |
123 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Lộc | 2563832202 | Thôn Đại Tín, Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước |
124 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Thành | 2563833057 | Thôn Cảnh An 1, Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước |
125 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Thắng | 2563831116 | Thôn Tư Cung, Xã Phước Thắng, Huyện Tuy Phước |
126 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Hưng | 2563836628 | Thôn An Cửu, Xã Phước Hưng, Huyện Tuy Phước |
127 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | 2563832423 | Thôn Giang Bắc, Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước |
128 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Thuận | 2563633773 | Thôn Tân Thuận, Xã Phước Thuận, Huyện Tuy Phước |
129 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước An | 2563834375 | Thôn An Sơn, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước |
130 | Huyện Tuy Phước | Điểm BĐVHX Phước Nghĩa | 2563633774 | Thôn Hưng Nghĩa, Xã Phước Nghĩa, Huyện Tuy Phước |
131 | Huyện Vân Canh | Bưu cục cấp 2 Vân Canh | 2563888965 | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh |
132 | Huyện Vân Canh | Điểm BĐVHX Canh Vinh 1 | 2563889316 | Thôn Hiệp Vinh 1, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh |
133 | Huyện Vân Canh | Điểm BĐVHX Canh Liên | 2563737406 | Làng Hà Giao, Xã Canh Liên, Huyện Vân Canh |
134 | Huyện Vân Canh | Điểm BĐVHX Canh Hòa | 2563888388 | Thôn Canh Thành, Xã Canh Hoà, Huyện Vân Canh |
135 | Huyện Vân Canh | Điểm BĐVHX Canh Hiển | 2563888224 | Thôn Hiển Đông, Xã Canh Hiển, Huyện Vân Canh |
136 | Huyện Vân Canh | Điểm BĐVHX Canh Hiệp | 2563888988 | Thôn 4, Xã Canh Hiệp, Huyện Vân Canh |
137 | Huyện Vân Canh | Điểm BĐVHX Canh Thuận | 2563888989 | Làng Hòn Mẻ, Xã Canh Thuận, Huyện Vân Canh |
138 | Huyện Vĩnh Thạnh | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thạnh | 2563886345 | Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
139 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Định Bình | 2563886407 | Thôn Định Thiền, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
140 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | 2563886600 | Thôn Định Trung, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Thạnh |
141 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo | 2563996095 | Thôn Định Tam, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Vĩnh Thạnh |
142 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp | 2563886393 | Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Hiệp, Huyện Vĩnh Thạnh |
143 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh | 2563886228 | Thôn An Ngọai, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
144 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | 2563886087 | Thôn M7, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Thạnh |
145 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | 2563886209 | Làng 2, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thạnh |
146 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX VĨNH KIM | 2563786197 | Làng Đắc Tra, Xã Vĩnh Kim, Huyện Vĩnh Thạnh |
147 | Huyện Vĩnh Thạnh | Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn | 2563886357 | Làng K3, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Vĩnh Thạnh |
148 | Thành phố Qui Nhơn | Điểm BĐVHX Phước Mỹ | 2563834900 | Thôn Thanh Long, Xã Phước Mỹ, Thành Phố Quy Nhơn |
149 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 1 Quy Nhơn | 2563525170 | Sô´02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
150 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Cảng | 2563893898 | Sô´111bB, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Lợi, Thành Phố Quy Nhơn |
151 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Chợ Dinh | 2563748939 | Đường Đào Tấn, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn |
152 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | 2563647203 | Sô´0, Đường Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành Phố Quy Nhơn |
153 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Tháp Đôi | 2563792442 | Sô´960, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành Phố Quy Nhơn |
154 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Phú Tài | 2563541234 | Khu Vực 2, Phường Bùi Thị Xuân, Thành Phố Quy Nhơn |
155 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Trần Quang Diệu | 2563541238 | Đường Lạc Long Quân, Phường Trần Quang Diệu, Thành Phố Quy Nhơn |
156 | Thành phố Qui Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Lý | 2563845507 | Thôn Lý Hưng, Xã Nhơn Lý, Thành Phố Quy Nhơn |
157 | Thành phố Qui Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Hải | 2563844346 | Thôn Hải Nam, Xã Nhơn Hải, Thành Phố Quy Nhơn |
158 | Thành phố Qui Nhơn | Điểm BĐVHX Nhơn Châu | 2563844013 | Thôn Tây, Xã Nhơn Châu, Thành Phố Quy Nhơn |
159 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Bình Định | 2563821516 | Sô´127, Đường Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành Phố Quy Nhơn |
160 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Hệ I Bình Định | 2563524801 | Sô´02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
161 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh Quy Nhơn | Sô´2, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn | |
162 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục Trung chuyển TC Bình Định | 2563525128 | Sô´2, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
163 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Phan Bội Châu | 2563828111 | Sô´197, Đường Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Quy Nhơn |
164 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục Phát hành Báo chí Chi nhánh PHBC | Lô C, Khu công nghiệp NHON BINH, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn | |
165 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Nhơn Phước | 2563590359 | Khu Tái định cư Nhơn Phước, Xã Nhơn Hội, Thành Phố Quy Nhơn |
166 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 UT Bình Định | 2563525128 | Sô´70, Đường Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
167 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Bắc Hà Thanh | 2563792383 | Đường Lê Thanh Nghị, Phường Đống Đa, Thành Phố Quy Nhơn |
168 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐT | Sô´127, Đường Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành Phố Quy Nhơn | |
169 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 Nhơn Phú | 2563514086 | Sô´Tổ 7, Khu Vực 8, Phường Nhơn Phú, Thành Phố Quy Nhơn |
170 | Thành phố Qui Nhơn | Bưu cục cấp 3 KHL Quy Nhơn | 2563526789 | Sô´02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |