Danh sách 170 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Bình Định, cập nhật đầy đủ, có địa chỉ và số điện thoại:
STT | Mã BC | Tên bưu cục | Quận/Huyện/TX | Phường/Xã | Địa chỉ chi tiết | ĐT liên hệ |
1 | 590000 | Quy Nhơn | Quy Nhơn | Lý Thường Kiệt | Số 02 Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt | 2563525170 |
2 | 591000 | Bình Định | Quy Nhơn | Trần Phú | Số 127 Đường Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú | 2563821516 |
3 | 591020 | HCC Bình Định | Quy Nhơn | Trần Phú | Số127 Đường Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú | 2563636389 |
4 | 591217 | KHL Quy Nhơn | Quy Nhơn | Lý Thường Kiệt | Số 02 Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt | 2563526789 |
5 | 591250 | Tháp Đôi | Quy Nhơn | Đống Đa | Số 960 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa | 2563792442 |
6 | 591270 | Nhơn Bình | Quy Nhơn | Nhơn Bình | Số 240 Đường Đào Tấn, Phường Nhơn Bình | 2563748939 |
7 | 591340 | Quang Trung | Quy Nhơn | Quang Trung | Số 127 Đường Tây Sơn, Phường Quang Trung | 2563647203 |
8 | 591390 | Trần Quang Diệu | Quy Nhơn | Trần Quang Diệu | Số 314 Đường Lạc Long Quân, Phường Trần Quang Diệu | 2563541238 |
9 | 591460 | Bùi Thị Xuân | Quy Nhơn | Bùi Thị Xuân | Số 283 Đường Âu Cơ, Phường Bùi Thị Xuân | 2563541234 |
10 | 591513 | Phan Bội Châu | Quy Nhơn | Trần Hưng Đạo | Số 197 Đường Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo | 2563828111 |
11 | 591700 | Tuy Phước | Tuy Phước | Tuy Phước | Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước | 2563634634 |
12 | 591730 | Phước Sơn | Tuy Phước | Phước Sơn | Thôn Phụng Sơn, Xã Phước Sơn | 2563830115 |
13 | 591900 | Diêu Trì | Tuy Phước | Diêu Trì | Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì | 2563834115 |
14 | 592000 | An Nhơn | An Nhơn | Bình Định | Khối Phố Nguyễn Đình Chiểu, Thị Trấn Bình Định | 2563835285 |
15 | 592100 | Đập Đá | An Nhơn | Đập Đá | Khu Vực Đông Phương Danh, Thị Trấn Đập Đá | 2563739873 |
16 | 592400 | Phù Cát | Phù Cát | Ngô Mây | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây | 2563550277 |
17 | 592560 | Cát Hanh | Phù Cát | Cát Hanh | Thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh | 2563852688 |
18 | 592610 | Cát Tân | Phù Cát | Cát Tân | Thôn Kiều An, Xã Cát Tân | 2563850000 |
19 | 592630 | Cát Tiến | Phù Cát | Cát Tiến | Thôn Phương Phi, Xã Cát Tiến | 2563653301 |
20 | 592800 | Phù Mỹ | Phù Mỹ | Phù Mỹ | Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phù Mỹ | 2563855313 |
21 | 592860 | Mỹ Thành | Phù Mỹ | Mỹ Thành | Thôn Xuân Bình Bắc, Xã Mỹ Thành | 2563659341 |
22 | 593080 | Mỹ Cát | Phù Mỹ | Mỹ Cát | Thôn Trinh Long Khánh, Xã Mỹ Cát | 2563657174 |
23 | 593100 | Bình Dương | Phù Mỹ | Bình Dương | Thôn Dương Liễu Tây, Thị trấn Bình Dương | 2563858330 |
24 | 593200 | Hòai Nhơn | Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn | 2563861718 |
25 | 593330 | Tam Quan | Hoài Nhơn | Tam Quan | Khối 5, Thị Trấn Tam Quan | 2563865869 |
26 | 593522 | Bồng Sơn | Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Số 36, Đường Quang Trung, Thị Trấn Bồng Sơn | 2563561307 |
27 | 593600 | Hòai Ân | Hoài Ân | Tăng Bạt Hổ | Sô´128, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | 2563770879 |
28 | 593721 | Ân Tường Tây | Hoài Ân | Ân Tường Tây | Thôn Tân Thạnh, Xã Ân Tường Tây | 2563572100 |
29 | 593800 | An Lão | An Lão | An Lão | Thôn Thôn 9, Thị trấn An Lão | 2563875320 |
30 | 594000 | Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh | 2563886345 |
31 | 594200 | Tây Sơn | Tây Sơn | Phú Phong | Sô´175, Đường Quang Trung, Thị Trấn Phú Phong | 2563880112 |
32 | 594500 | Vân Canh | Vân Canh | Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh | 2563888965 |