Mã vạch C128, EAN13, C39 là gì? Các loại mã vạch này có đặc điểm và ứng dụng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt các loại mã vạch? Cùng Nhanh.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính [hide]
1. Mã vạch C128
Mã vạch 128 hỗ trợ đa dạng các kiểu ký tự ASCII 128, bao gồm chữ cái, chữ số và ký tự đặc biệt, trong khi vẫn giữ kích thước nhỏ gọn.
Tuy nhiên, mã vạch 128A không hỗ trợ ký tự dấu gạch dưới "_". Dấu gạch dưới không nằm trong bộ ký tự được hỗ trợ bởi mã vạch 128A.
Mã vạch 128 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành như logistics (nhãn vận chuyển, mã công-ten-nơ vận tải theo sê-ri (SSCC), phân phối và bán lẻ (nhãn giá) với những ưu điểm vượt trội của nó.
Mã vạch C128
Mã vạch C128 là một loại mã vạch dùng để mã hóa thông tin trên sản phẩm, bao gồm các biến thể và đặc điểm sau:
- Các biến thể của mã vạch C128: Mã vạch C128 bao gồm ba chế độ: chế độ A, chế độ B và chế độ C. Mỗi chế độ đại diện cho cách mã hóa ký tự và số lượng ký tự mà mã vạch có thể biểu diễn.
- Mã vạch 128A không hỗ trợ ký tự dấu gạch dưới "_". Dấu gạch dưới không nằm trong bộ ký tự được hỗ trợ bởi mã vạch 128A.
- Chế độ A và chế độ B được sử dụng để mã hóa các ký tự chữ cái, số và ký tự đặc biệt, trong khi chế độ C được sử dụng để mã hóa các số nguyên và tối ưu hóa việc mã hóa số lượng lớn các số.
- Đặc điểm của mã vạch C128: Mã vạch C128 có độ tin cậy cao và khả năng mã hóa một loạt các ký tự, bao gồm chữ cái, số và ký tự đặc biệt. Nó có khả năng mã hóa cả ký tự in hoa và in thường. Mã vạch C128 cũng hỗ trợ các ký tự kiểm tra để phát hiện và sửa chữa lỗi trong quá trình quét.
Lưu ý code 128A không hỗ trợ ký tự dấu gạch dưới
Cách nhận biết mã vạch C128:
- Một mã vạch C128 có cấu trúc đặc biệt bao gồm các phần như ký tự bắt đầu (start character), dữ liệu (data characters), ký tự kiểm tra (check characters) và ký tự kết thúc (stop character).
- Ký tự bắt đầu và ký tự kết thúc giúp quét mã vạch bắt đầu và kết thúc đúng vị trí.
- Các dữ liệu và ký tự kiểm tra được mã hóa theo quy tắc của mã vạch C128.
- Khi quét mã vạch C128, các thiết bị đọc mã vạch sẽ tìm hiểu và giải mã các phần tử để truy xuất thông tin chứa trong mã vạch.
Mã vạch C128 được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển và quản lý hàng hóa, cho phép xác định và theo dõi sản phẩm một cách hiệu quả.
2. Mã vạch EAN13
Mã vạch EAN-13 là một loại mã vạch được sử dụng phổ biến trên sản phẩm bán lẻ và dịch vụ. Dưới đây là các thông tin cụ thể về các biến thể, đặc điểm và cách nhận biết của mã vạch EAN-13:
- Các biến thể của mã vạch EAN-13: Mã vạch EAN-13 mã hóa một chuỗi gồm 12 chữ số và một chữ số kiểm tra. Nó có thể biểu diễn các số từ 0 đến 9 và được sử dụng trên sản phẩm để xác định thông tin như nhà sản xuất và sản phẩm cụ thể.
- Đặc điểm của mã vạch EAN-13: Mã vạch EAN-13 có cấu trúc đặc biệt gồm các thanh đen và trắng song song. Các thanh đen và trắng có độ rộng khác nhau và tương ứng với các chữ số trong chuỗi mã. Mã vạch EAN-13 cũng bao gồm các ký tự bắt đầu và kết thúc để định vị mã vạch và giúp quét mã vạch một cách chính xác.
- Cách nhận biết mã vạch EAN-13: Mã vạch EAN-13 có độ dài cố định là 13 chữ số. Nó được phân phối thành các phần như sau: ký tự đầu tiên là mã quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, tiếp theo là mã nhà sản xuất, và cuối cùng là mã sản phẩm. Ký tự cuối cùng là chữ số kiểm tra, được tính toán dựa trên các chữ số trước đó và được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của mã vạch.
Khi quét mã vạch EAN-13, các thiết bị đọc mã vạch sẽ phân tích các đường thanh đen và trắng để giải mã và truy xuất thông tin được mã hóa trong mã vạch. Mã vạch EAN-13 được sử dụng rộng rãi trong ngành bán lẻ để quản lý hàng hóa, hỗ trợ việc kiểm tra giá cả, số lượng và thông tin sản phẩm.
EAN13 là loại mã vạch thông dụng nhất, được hỗ trợ bởi hầu hết các thiết bị đọc mã vạch, cho tốc độ quét mã nhanh nhất. EAN8 tương tự EAN13 nhưng dùng cho các sản phẩm kích thước rất nhỏ, chỉ đủ diện tích hiển thị mã vạch có 8 số.
2 loại mã tiêu biểu: EAN-8 và EAN-13
Mã vạch EAN 13
3. Mã vạch C39
Mã vạch C39, còn được gọi là Code 39, là một loại mã vạch phổ biến được sử dụng để mã hóa thông tin trên sản phẩm và các ứng dụng khác. Mã vạch C39 là một loại mã vạch dạng biểu đồ, trong đó các ký tự được mã hóa bằng cách sử dụng các thanh đen và trắng có độ rộng khác nhau. Nó có khả năng mã hóa các ký tự chữ cái, số và ký tự đặc biệt.
Mã vạch C39
Mã vạch C39 có các đặc điểm sau:
- Độ tin cậy cao: Mã vạch C39 được thiết kế để chịu được các vết xước và nhiễu, giúp đảm bảo độ tin cậy trong quá trình quét.
- Độ linh hoạt: Mã vạch C39 có thể được in trên nhiều bề mặt khác nhau như giấy, nhựa, kim loại và gỗ.
- Khả năng mã hóa ký tự đa dạng: Ngoài chữ cái và số, mã vạch C39 cũng hỗ trợ mã hóa các ký tự đặc biệt như dấu cách, dấu chấm và dấu gạch ngang.
- Không có chiều dài cố định như EAN do đó có thể lưu trữ nhiều lượng thông tin hơn bên trong nó, bao gồm cả số và chữ (chỉ chữ cái viết hoa).
- Nếu mã vạch có nhiều kí tự, sẽ bị dài và có mật độ dày đặc, có thể gây khó khăn cho các đầu đọc mã vạch (không đọc được).
Cấu trúc phần mã: Mã vạch C39 bao gồm các phần sau:
- Ký tự bắt đầu (Start character): Đánh dấu sự bắt đầu của mã vạch C39.
- Dữ liệu (Data characters): Chuỗi các ký tự cần được mã hóa.
- Ký tự kiểm tra (Check character): Một ký tự kiểm tra tính chính xác của dữ liệu.
- Ký tự kết thúc (Stop character): Đánh dấu sự kết thúc của mã vạch C39.
Hai loại mã tiêu biểu:
- Standard Code 39: Loại mã vạch C39 tiêu chuẩn, mã hóa các ký tự chữ cái, số và các ký tự đặc biệt. Nó có thể bao gồm 43 ký tự (0-9, A-Z, và các ký tự đặc biệt).
- Full ASCII Code 39: Loại mã vạch C39 mở rộng, cho phép mã hóa toàn bộ bảng mã ASCII, bao gồm các ký tự chữ cái, số và các ký tự đặc biệt trong bảng mã ASCII.
Khi quét mã vạch C39, các thiết bị đọc mã vạch sẽ phân tích các đường thanh đen và trắng để giải mã và truy xuất thông tin được mã hóa trong mã vạch. Mã vạch C39 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý hàng hóa, vận chuyển, và quản lý kho.
Trên đây là bài viết chia sẻ thông tin về Mã vạch C128, EAN13, C39 là gì? Hy vọng các nội dung trên sẽ giúp cho các dễ dàng bạn phân loại các loại mã vạch. Cảm ơn các bạn đã đọc!