Danh sách 693 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Thanh Hóa, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bá Thước | Bưu cục cấp 2 GD Bá Thước | 2373880109 | Khu phố 4, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước |
2 | Huyện Bá Thước | Bưu cục cấp 3 Điền Lư | 2373584001 | Khu phố Điền Lư, Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước |
3 | Huyện Bá Thước | Bưu cục cấp 3 Đồng Tâm | 2373879101 | Làng Đồng Tâm, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước |
4 | Huyện Bá Thước | Bưu cục văn phòng VP BĐH BÁ THƯỚC | Bưu cục văn phòng VP BĐH BÁ THƯỚC | |
5 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Ái Thượng | 1238790484 | Làng Trung Tâm, Xã Ái Thượng, Huyện Bá Thước |
6 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Ban Công | 917252964 | Thôn Ba, Xã Ban Công, Huyện Bá Thước |
7 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Cổ Lũng | 917252939 | Làng Na Khà, Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước |
8 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Điền Hạ | 944728157 | Thôn Xèo, Xã Điền Hạ, Huyện Bá Thước |
9 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Điền Quang | 917261447 | Làng Lùng, Xã Điền Quang, Huyện Bá Thước ( |
10 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Điền Thượng | 1252099778 | Làng Chiềng Mưng, Xã Điền Thượng, Huyện Bá Thước |
11 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Điền Trung | 2373584029 | Làng Muỗng Do, Xã Điền Trung, Huyện Bá Thước |
12 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Hạ Trung | 1253720730 | Làng Cò Con, Xã Hạ Trung, Huyện Bá Thước |
13 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Kỳ Tân | 1236352381 | Làng Khà, Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước |
14 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Lâm Xa | 917821918 | Khu phố 1, Xã Lâm Xa, Huyện Bá Thước |
15 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Lũng Cao | 1238822974 | Thôn Trình, Xã Lũng Cao, Huyện Bá Thước |
16 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Lũng Niêm | 949210820 | Thôn Làng Đồng, Xã Lũng Niêm, Huyện Bá Thước |
17 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Lương Ngoại | 917821965 | Làng Ngọc Sinh, Xã Lương Ngoại, Huyện Bá Thước |
18 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Lương Nội | 1232462047 | Làng Lương Tiến, Xã Lương Nội, Huyện Bá Thước |
19 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Lương Trung | 916565008 | Làng Quang Trung, Xã Lương Trung, Huyện Bá Thước |
20 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Tân Lập | 1294106675 | Thôn Lương Vân, Xã Tân Lập, Huyện Bá Thước |
21 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Thành Lâm | 911957625 | Thôn Chu, Xã Thành Lâm, Huyện Bá Thước |
22 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Thành Sơn | 1238811192 | Thôn Đông Điểng, Xã Thành Sơn, Huyện Bá Thước |
23 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Thiết Kế | 1236874973 | Làng Luồng, Xã Thiết Kế, Huyện Bá Thước |
24 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Thiết Ống | 1246868164 | Làng Chun, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước |
25 | Huyện Bá Thước | Điểm BĐVHX Văn Nho | 1253690698 | Làng Pọng Tớ, Xã Văn Nho, Huyện Bá Thước |
26 | Huyện Cẩm Thủy | Bưu cục cấp 2 GD Cẩm Thủy | 2373876053 | Tổ 2, Thị Trấn Cẩm Thuỷ, Huyện Cẩm Thuỷ |
27 | Huyện Cẩm Thủy | Bưu cục cấp 3 Phố Vạc | 2373528105 | Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thuỷ |
28 | Huyện Cẩm Thủy | Bưu cục cấp 3 Phúc Do | 2373529104 | Thôn Phiến Thôn, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thuỷ |
29 | Huyện Cẩm Thủy | Bưu cục văn phòng VP BĐH CẨM THỦY | 2373876053 | Tổ 1, Thị Trấn Cẩm Thuỷ, Huyện Cẩm Thuỷ |
30 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Bình | 1236629789 | Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Thuỷ |
31 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Châu | 1683269867 | Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thuỷ |
32 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Giang | 941252585 | Thôn Phú Lai, Xã Cẩm Giang, Huyện Cẩm Thuỷ |
33 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Liên | 911984376 | Thôn Dùng, Xã Cẩm Liên, Huyện Cẩm Thuỷ |
34 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Long | 986779365 | Thôn Mi Sơn, Xã Cẩm Long, Huyện Cẩm Thuỷ |
35 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Lương | 1274543606 | Thôn Kim Mẫm, Xã Cẩm Lương, Huyện Cẩm Thuỷ |
36 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Ngọc | 1297172355 | Thôn Làng Sống, Xã Cẩm Ngọc, Huyện Cẩm Thuỷ |
37 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Phong | 917010613 | Thôn Dương Huệ, Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thuỷ |
38 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Phú | 915776065 | Thôn Tiến Long, Xã Cẩm Phú, Huyện Cẩm Thuỷ |
39 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Quý | 197870929 | Thôn Làng Bái, Xã Cẩm Quý, Huyện Cẩm Thuỷ |
40 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Sơn | 917252998 | Thôn Hoàng Giang, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Thuỷ |
41 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Tâm | 2373876264 | Thôn Lau, Xã Cẩm Tâm, Huyện Cẩm Thuỷ |
42 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Tân | 1238132676 | Thôn Do Hạ, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thuỷ |
43 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Thạch | 918807339 | Thôn Chiềng, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thuỷ |
44 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Tú | 967949440 | Thôn Lương Thành, Xã Cẩm Tú, Huyện Cẩm Thuỷ |
45 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Vân | 1277548358 | Thôn Tiên Lăng, Xã Cẩm Vân, Huyện Cẩm Thuỷ |
46 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Cẩm Yên | 913226123 | Thôn 102a, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Thuỷ |
47 | Huyện Cẩm Thủy | Điểm BĐVHX Phúc Do | 914323018 | Thôn Phúc Tâm, Xã Phúc Do, Huyện Cẩm Thuỷ |
48 | Huyện Đông Sơn | Bưu cục cấp 2 GD Đông Sơn | 2373690154 | Khối 4, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn |
49 | Huyện Đông Sơn | Bưu cục văn phòng VP BĐH ĐÔNG SƠN | Bưu cục văn phòng VP BĐH ĐÔNG SƠN | |
50 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Anh | 947625326 | Thôn 6, Xã Đông Anh, Huyện Đông Sơn |
51 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Hòa | 943848935 | Thôn 4, Xã Đông Hoà, Huyện Đông Sơn |
52 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Hoàng | 917219317 | Thôn Hoàng Học, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Sơn |
53 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Khê | 978790693 | Thôn 9, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn |
54 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Minh | 917252329 | Thôn Vân Đô, Xã Đông Minh, Huyện Đông Sơn |
55 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Nam | 915147537 | Thôn Tân Chính, Xã Đông Nam, Huyện Đông Sơn |
56 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Ninh | 1278593789 | Thôn Hạc Thành, Xã Đông Ninh, Huyện Đông Sơn |
57 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Phú | 917252314 | Thôn Chiến Thượng, Xã Đông Phú, Huyện Đông Sơn |
58 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Quang | 917252286 | Thôn Quang Vinh, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn |
59 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Thanh | 911329118 | Thôn Phúc Triều, Xã Đông Thanh, Huyện Đông Sơn |
60 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Thịnh | 917252318 | Thôn Đại Từ, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn |
61 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Tiến | 915461086 | Thôn Triệu Xá 1, Xã Đông Tiến, Huyện Đông Sơn |
62 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Văn | 1638462700 | Thôn Văn Chung, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn |
63 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Xuân | 943043203 | Thôn Cáo Thôn, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Sơn |
64 | Huyện Đông Sơn | Điểm BĐVHX Đông Yên | 917822016 | Thôn Thành, Xã Đông Yên, Huyện Đông Sơn |
65 | Huyện Hà Trung | Bưu cục cấp 2 GD Hà Trung | 2373620016 | Tiểu Khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
66 | Huyện Hà Trung | Bưu cục cấp 3 Cầu Cừ | 2373777695 | Thôn Yên Xá, Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung |
67 | Huyện Hà Trung | Bưu cục cấp 3 Chợ Gũ | 625112 | Thôn Thôn Bàng, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung |
68 | Huyện Hà Trung | Bưu cục cấp 3 Đò Lèn | 2373740887 | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
69 | Huyện Hà Trung | Bưu cục văn phòng VP BĐH HÀ TRUNG | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung | |
70 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Bắc | 1244532533 | Thôn Đà Sơn, Xã Hà Bắc, Huyện Hà Trungv |
71 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Bình | 1259474568 | Thôn Đông Trung, Xã Hà Bình, Huyện Hà Trung |
72 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Châu | 914995575 | Thôn Đồng Tiến, Xã Hà Châu, Huyện Hà Trung |
73 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Dương | 986277843 | Thôn Cao Lũng, Xã Hà Dương, Huyện Hà Trung |
74 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Đông | 1259145567 | Thôn Kim Phát, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung |
75 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Giang | 941254226 | Thôn Mỹ Dương, Xã Hà Giang, Huyện Hà Trung |
76 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Lai | 2373836664 | Thôn Phi Lai, Xã Hà Lai, Huyện Hà Trung |
77 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Lâm | 945283644 | Thôn Bình Lâm, Xã Hà Lâm, Huyện Hà Trung |
78 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Lĩnh | 9115402860 | Thôn Tiên Hòa, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung |
79 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Long | 915988737 | Thôn Hoàng Vân, Xã Hà Long, Huyện Hà Trung |
80 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Ngọc | 942774886 | Thôn Kim Đề, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung |
81 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Ninh | 948811761 | Thôn Đa Quả, Xã Hà Ninh, Huyện Hà Trung |
82 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Phong | 1267180178 | Thôn Tương Lạc, Xã Hà Phong, Huyện Hà Trung |
83 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Phú | 914320556 | Thôn Đại Phú 1, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung |
84 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Sơn | 941254395 | Thôn Vĩnh An, Xã Hà Sơn, Huyện Hà Trung |
85 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Tân | 917821387 | Thôn Tam Quy 1, Xã Hà Tân, Huyện Hà Trung |
86 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Thái | 987482621 | Thôn Tân Long, Xã Hà Thái, Huyện Hà Trung |
87 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Thanh | 914119286 | Thôn Thanh Tân, Xã Hà Thanh, Huyện Hà Trung |
88 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Tiến | 948037607 | Thôn Đồng Ô, Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung |
89 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Toại | 917821912 | Thôn Độ Thôn, Xã Hà Toại, Huyện Hà Trung |
90 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Vân | 1676656217 | Thôn Vân Điền, Xã Hà Vân, Huyện Hà Trung |
91 | Huyện Hà Trung | Điểm BĐVHX Hà Vinh | 948524650 | Thôn Đại Quý 1, Xã Hà Vinh, Huyện Hà Trung |
92 | Huyện Hà Trung | Thôn Thạch Quật 1, Xã Hà Hải, Huyện Hà Trung | 945516345 | Thôn Thạch Quật 1, Xã Hà Hải, Huyện Hà Trung |
93 | Huyện Hậu Lộc | Bưu cục cấp 2 GD Hậu Lộc | 2373831058 | Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
94 | Huyện Hậu Lộc | Bưu cục cấp 3 Đại Lộc | 2373633313 | Thôn Phú Lý, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc |
95 | Huyện Hậu Lộc | Bưu cục cấp 3 Hoa Lộc | 2373745051 | Thôn 7, Xã Hoa Lộc, Huyện Hậu Lộc |
96 | Huyện Hậu Lộc | Bưu cục cấp 3 Minh Lộc | 2373832101 | Thôn Minh Thanh, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc |
97 | Huyện Hậu Lộc | Bưu cục văn phòng VP BĐH HẬU LỘC | Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc | |
98 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Cầu Lộc | 983081926 | Thôn Cầu Hòa, Xã Cầu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
99 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Châu Lộc | 949110686 | Thôn Châu Tử 1, Xã Châu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
100 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Chợ Phủ | 914665388 | Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Huyện Hậu Lộc |
101 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Đa Lộc | 1297813834 | Thôn Đồng Thành, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc |
102 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Đại Lộc | 913025186 | Thôn Y Ngô, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc |
103 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Đồng Lộc | 1262077462 | Thôn Nhân Phú, Xã Đồng Lộc, Huyện Hậu Lộc |
104 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Hải Lộc | 1626626467 | Thôn Tân Lộc, Xã Hải Lộc, Huyện Hậu Lộc |
105 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Hòa Lộc | 1686166735 | Thôn Xuân Tiến 5, Xã Hoà Lộc, Huyện Hậu Lộc |
106 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Hưng Lộc | 1697900610 | Thôn Yên Hòa, Xã Hưng Lộc, Huyện Hậu Lộc |
107 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Liên Lộc | 1663251361 | Thôn Miểu Nhị, Xã Liên Lộc, Huyện Hậu Lộc ( |
108 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Lộc Sơn | 942838266 | Thôn Khánh Vượng 1, Xã Lộc Sơn, Huyện Hậu Lộc |
109 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Lộc Tân | 987693362 | Thôn Tân Tiến, Xã Lộc Tân, Huyện Hậu Lộc |
110 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | 912558243 | Thôn Liên Hoan, Xã Mỹ Lộc, Huyện Hậu Lộc |
111 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Ngư Lộc | 971478186 | Thôn Thắng Lộc, Xã Ngư Lộc, Huyện Hậu Lộc |
112 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Phong Lộc | 912559787 | Thôn Phù Lạc, Xã Phong Lộc, Huyện Hậu Lộc |
113 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Phú Lộc | 984003194 | Thôn Thôn Giữa, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc |
114 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Quang Lộc | 1695342123 | Thôn Yên Ổn, Xã Quang Lộc, Huyện Hậu Lộc |
115 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Thành Lộc | 1223336133 | Thôn 1, Xã Thành Lộc, Huyện Hậu Lộc |
116 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Thịnh lộc | 915124121 | Thôn Yên Nội, Xã Thịnh Lộc, Huyện Hậu Lộc |
117 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Thuần Lộc | 1649725308 | Thôn Lam Thượng, Xã Thuần Lộc, Huyện Hậu Lộc |
118 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Tiến Lộc | 985096168 | Thôn Bùi, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc |
119 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Triệu Lộc | 963181392 | Thôn Phú Gia, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
120 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Tuy Lộc | 917821237 | Thôn Cách 7, Xã Tuy Lộc, Huyện Hậu Lộc |
121 | Huyện Hậu Lộc | Điểm BĐVHX Xuân Lộc | 917226285 | Thôn Đông Thượng, Xã Xuân Lộc, Huyện Hậu Lộc |
122 | Huyện Hoằng Hóa | Bưu cục cấp 2 GD Hoằng Hóa | 2373865010 | Khu phố Vinh Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá |
123 | Huyện Hoằng Hóa | Bưu cục cấp 3 Chợ Vực | 2373642101 | Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hoá |
124 | Huyện Hoằng Hóa | Bưu cục cấp 3 Hoằng Châu | 2373935101 | Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hoá |
125 | Huyện Hoằng Hóa | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Trang | 2373866101 | Thị tứ Nghĩa Trang, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hoá |
126 | Huyện Hoằng Hóa | Bưu cục văn phòng VP BĐH HOẰNG HÓA | 373865477 | Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá |
127 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Bút Sơn | 2373865836 | Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá |
128 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Cát | 983202536 | Thôn Đức Thành, Xã Hoằng Cát, Huyện Hoằng Hoá |
129 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Châu | 917821148 | Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hoá |
130 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Đạo | 1697626695 | Thôn Luyện Phú, Xã Hoằng Đạo, Huyện Hoằng Hoá |
131 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Đạt | 946140720 | Thôn Hạ Vũ 1, Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hoá |
132 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Đông | 948079477 | Đội 9, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hoá |
133 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Đồng | 1267167749 | Thôn 5, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá |
134 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Đức | 1255993789 | Xóm Phú, Xã Hoằng Đức, Huyện Hoằng Hoá |
135 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Giang | 1236319678 | Thôn 3, Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hoá |
136 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Hà | 942003138 | Thôn 3, Xã Hoằng Hà, Huyện Hoằng Hoá |
137 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Hải | 916745187 | Thôn Trung Thượng, Xã Hoằng Hải, Huyện Hoằng Hoá |
138 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Hợp | 915710981 | Đội 7, Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hoá |
139 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Khánh | 976098136 | Làng Đại Điền, Xã Hoằng Khánh, Huyện Hoằng Hoá |
140 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Khê | 1267036958 | Thôn Tây Đại, Xã Hoằng Khê, Huyện Hoằng Hoá |
141 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Kim | 968397576 | Làng Nghĩa Trang, Xã Hoằng Kim, Huyện Hoằng Hoá |
142 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Lộc | 919469786 | Thôn Đình Bảng, Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hoá |
143 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Lương | 945745676 | Thôn Lương Quán, Xã Hoằng Lương, Huyện Hoằng Hoá |
144 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Lưu | 1254592458 | Thôn Nghĩa Phúc, Xã Hoằng Lưu, Huyện Hoằng Hoá |
145 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Minh | 1233656981 | Thôn Cự Đà, Xã Hoằng Minh, Huyện Hoằng Hoá |
146 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Ngọc | 949021565 | Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hoá |
147 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Phong | 1267172018 | Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hoá |
148 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Phú | 945016860 | Thôn Trung Tây, Xã Hoằng Phú, Huyện Hoằng Hoá |
149 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Phụ | 947927581 | Thôn Sao Vàng, Xã Hoằng Phụ, Huyện Hoằng Hoá |
150 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Phúc | 1687981103 | Thôn Tế Đô, Xã Hoằng Phúc, Huyện Hoằng Hoá |
151 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Phượng | 915468519 | Làng Vĩnh Gia, Xã Hoằng Phượng, Huyện Hoằng Hoá |
152 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Quỳ | 918061500 | Thôn Ích Hạ, Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hoá |
153 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Quý | 949107659 | Thôn Sao Vàng 3, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hoá |
154 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Sơn | 917821206 | Thôn Cổ Bản, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hoá |
155 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Tân | 1267175012 | Thôn Bột Trung, Xã Hoằng Tân, Huyện Hoằng Hoá |
156 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Thái | 947506126 | Thôn Thái Hòa, Xã Hoằng Thái, Huyện Hoằng Hoá |
157 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Thanh | 947927750 | Thôn Trung Hải, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hoá |
158 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Thành | 947931535 | Thôn Phú Quý, Xã Hoằng Thành, Huyện Hoằng Hoá |
159 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Thắng | 1256916413 | Làng Hải Phúc, Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hoá |
160 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Thịnh | 1256854775 | Thôn 4, Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hoá |
161 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Tiến | 944310141 | Thôn Phong Lan, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hoá |
162 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Trạch | 914606456 | Xóm An Khang An Hảo, Xã Hoằng Trạch, Huyện Hoằng Hoá |
163 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Trinh | 944307286 | Thôn Trinh Nga, Xã Hoằng Trinh, Huyện Hoằng Hoá |
164 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Trung | 919646106 | Làng Trung Hậu, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hoá |
165 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Trường | 917821137 | Thôn 1, Xã Hoằng Trường, Huyện Hoằng Hoá |
166 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Vinh | 1698111135 | Thôn 3, Xã Hoằng Vinh, Huyện Hoằng Hoá |
167 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Xuân | 868447081 | Thôn Nghĩa Hương, Xã Hoằng Xuân, Huyện Hoằng Hoá |
168 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Xuyên | 916793259 | Thôn Nga Bình, Xã Hoằng Xuyên, Huyện Hoằng Hoá |
169 | Huyện Hoằng Hóa | Điểm BĐVHX Hoằng Yến | 974133748 | Đội 7, Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hoá |
170 | Huyện Lang Chánh | Bưu cục cấp 2 GD Lang Chánh | 2373874255 | Khu phố 3, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh |