Danh sách 230 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Hòa Bình, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
101 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Tự Do | 1256438999 | Xóm Kháy, Xã Tự Do, Huyện Lạc Sơn |
102 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Văn Nghĩa | 1692323025 | Xóm Đổn, Xã Văn Nghĩa, Huyện Lạc Sơn |
103 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Văn Sơn | 1697432864 | Xóm Ráy, Xã Văn Sơn, Huyện Lạc Sơn |
104 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Xuất Hóa | 917036069 | Xóm Xưa Hạ, Xã Xuất Hoá, Huyện Lạc Sơn |
105 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Yên Nghiệp | 1693962287 | Xóm Hổ 1, Xã Yên Nghiệp, Huyện Lạc Sơn |
106 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Yên Phú | 1636188788 | Xóm Mới, Xã Yên Phú, Huyện Lạc Sơn |
107 | Huyện Lạc Sơn | iểm BĐVHX Tuân Đạo | 915406174 | Xóm Sào, Xã Tuân Đạo, Huyện Lạc Sơn |
108 | Huyện Lạc Thủy | Bưu cục cấp 2 Lạc Thủy | 2183874119 | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ |
109 | Huyện Lạc Thủy | Bưu cục cấp 3 Ba Hàng Đồi | 2183873101 | Thôn Quyết Tiến, Xã Thanh Nông, Huyện Lạc Thuỷ |
110 | Huyện Lạc Thủy | Bưu cục văn phòng VP BĐH Lạc Thủy | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ | |
111 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX An Bình | 1643333143 | Thôn Chợ Đập, Xã An Bình, Huyện Lạc Thuỷ |
112 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX An Lạc | 918370465 | Thôn An Phú, Xã An Lạc, Huyện Lạc Thuỷ |
113 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Cố Nghĩa | 941060800 | Thôn Tân Ba, Xã Cố Nghĩa, Huyện Lạc Thuỷ |
114 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Đồng Môn | 1635497035 | Thôn Đừng, Xã Đồng Môn, Huyện Lạc Thuỷ |
115 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | 2183874074 | Thôn Đồng Phú, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thuỷ |
116 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Hưng Thi | 1687756196 | Thôn Khoang, Xã Hưng Thi, Huyện Lạc Thuỷ |
117 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Khoan Dụ | 979666926 | Thôn Liên Hồng 2, Xã Khoan Dụ, Huyện Lạc Thuỷ |
118 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Lạc Long | 1674864365 | Thôn Đồng Bầu, Xã Lạc Long, Huyện Lạc Thuỷ |
119 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Liên Hòa | 1656649248 | Thôn Đồng Huống, Xã Liên Hoà, Huyện Lạc Thuỷ |
120 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Phú Lão | 1273699644 | Thôn Lão Nội, Xã Phú Lão, Huyện Lạc Thuỷ |
121 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Phú Thành | 2183874224 | Thôn Phú Thành, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thuỷ |
122 | Huyện Lạc Thủy | Điểm BĐVHX Yên Bồng | 946067634 | Thôn Quyết Tiến, Xã Yên Bồng, Huyện Lạc Thuỷ |
123 | Huyện Lương Sơn | Bưu cục cấp 2 Lương Sơn | 2183826651 | Tiểu Khu 8, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
124 | Huyện Lương Sơn | Bưu cục cấp 3 Bãi Lạng | 2183826888 | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
125 | Huyện Lương Sơn | Bưu cục cấp 3 Chợ Bến | 2183877101 | Xóm Chợ Bến, Xã Cao Thắng, Huyện Lương Sơn |
126 | Huyện Lương Sơn | Bưu cục văn phòng VP BĐH Lương Sơn | 2183825945 | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
127 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Cao Dương | 1239685016 | Xóm Đồng Bon, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn |
128 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Cao Răm | 915900981 | Xóm Hui, Xã Cao Răm, Huyện Lương Sơn |
129 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Cao Thắng | 919550876 | Xóm Chợ Bến, Xã Cao Thắng, Huyện Lương Sơn |
130 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Cư Yên | 917852628 | Xóm Gò Đẻ, Xã Cư Yên, Huyện Lương Sơn |
131 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Hòa Sơn | 1258932086 | Xóm Đồng Táu, Xã Hoà Sơn, Huyện Lương Sơn |
132 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Hợp Châu | 977692634 | Xóm Quang Trung, Xã Hợp Châu, Huyện Lương Sơn |
133 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Hợp Hòa | 912688576 | Xóm Đồng Ỷ, Xã Hợp Hoà, Huyện Lương Sơn |
134 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Hợp Thanh | 988538075 | Xóm Cầu Chồm, Xã Hợp Thanh, Huyện Lương Sơn |
135 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Lâm Sơn | 906056766 | Xóm Rổng Tằm, Xã Lâm Sơn, Huyện Lương Sơn (ÐT: 0906056766) |
136 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Liên Sơn | 946455802 | Xóm Đồn Vận, Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn |
137 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Long Sơn | 1292436942 | Xóm Hợp Thung, Xã Long Sơn, Huyện Lương Sơn |
138 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Nhuận Trạch | 942129515 | Xóm Đồng Sẽ, Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn |
139 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Tân Thành | 946416551 | Xóm Phượng Sồ, Xã Tân Thành, Huyện Lương Sơn |
140 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Tân Vinh | 912986279 | Xóm Cời, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn |
141 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Thành Lập | 21833822190 | Xóm Ao Kềnh, Xã Thành Lập, Huyện Lương Sơn |
142 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Thanh Lương | 918302991 | Xóm Sấu Hạ, Xã Thanh Lương, Huyện Lương Sơn |
143 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Tiến Sơn | 973086320 | Xóm Ghên, Xã Tiến Sơn, Huyện Lương Sơn |
144 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Trung Sơn | 2183822186 | Xóm Bến Cuối, Xã Trung Sơn, Huyện Lương Sơn |
145 | Huyện Lương Sơn | Điểm BĐVHX Trường Sơn | 917548480 | Xóm Cột Bài, Xã Trường Sơn, Huyện Lương Sơn |
146 | Huyện Mai Châu | Bưu cục cấp 2 Mai Châu | 2183867350 | Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu |
147 | Huyện Mai Châu | Bưu cục văn phòng VP BĐH Mai Châu | 2183867091 | Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu |
148 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Ba Khan | 1697249445 | Xóm Xóm 1, Xã Ba Khan, Huyện Mai Châu |
149 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Bao La | 918827958 | Thôn Xóm Lọng Sắng, Xã Bao La, Huyện Mai Châu |
150 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Chiềng Châu | 911124074 | Thôn Xóm Lác, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu |
151 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Cun Pheo | 987630915 | Xóm Cun, Xã Cun Pheo, Huyện Mai Châu |
152 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Đồng Bảng | 1666726020 | Xóm Đồng Bảng, Xã Đồng Bảng, Huyện Mai Châu |
153 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Hang Kia | 1654625467 | Thôn Điểm Bưu Điện Văn Hóa Xã Hang Kia, Xã Hang Kia, Huyện Mai Châu |
154 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Mai Hạ | 915446763 | Thôn Xóm Lầu, Xã Mai Hạ, Huyện Mai Châu |
155 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Mai Hịch | 1232255944 | Khu Xóm Mai Hịch I, Xã Mai Hịch, Huyện Mai Châu |
156 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Nà Mèo | 917734269 | Xóm Nà Mèo, Xã Nà Mèo, Huyện Mai Châu |
157 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Nà Phòn | 943769015 | Xóm Nhót, Xã Nà Phỏn, Huyện Mai Châu |
158 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Noong Luông | 1638239431 | Khu Xóm Chà Đáy, Xã Noong Luông, Huyện Mai Châu |
159 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Pà Cò | 1237606375 | Xóm Pà Háng Lớn, Xã Pà Co, Huyện Mai Châu |
160 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Phúc Sạn | 976261250 | Xóm Suối Nhúng, Xã Phúc Sạn, Huyện Mai Châu |
161 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Piềng Vế | 918898332 | Khu Xóm Nam Hòa, Xã Piềng Vẽ, Huyện Mai Châu |
162 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Pù Bin | 1683493549 | Khu Xóm Bin, Xã Pù Bin, Huyện Mai Châu |
163 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Tân Dân | 1687151705 | Xóm Tôm, Xã Tân Dân, Huyện Mai Châu |
164 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Tân Mai | 979637764 | Xóm Đoi, Xã Tân Mai, Huyện Mai Châu |
165 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Tân Sơn | 1232252574 | Xóm Bò Báu, Xã Tân Sơn, Huyện Mai Châu |
166 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Thung Khe | 1638239500 | Xóm Thung Khe, Xã Thung Khe, Huyện Mai Châu |
167 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Tòng Đậu | 915638533 | Xóm Nhuối, Xã Tòng Đậu, Huyện Mai Châu |
168 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Vạn Mai | 948411390 | Thôn Xom Nghe, Xã Vạn Mai, Huyện Mai Châu |
169 | Huyện Mai Châu | Điểm BĐVHX Xăm Khòe | 967006821 | Thôn Xóm Te, Xã Xăm Khoè, Huyện Mai Châu |
170 | Huyện Tân Lạc | Bưu cục cấp 2 Tân Lạc | 2183834017 | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc |
171 | Huyện Tân Lạc | Bưu cục cấp 3 Chợ Lồ | 2183834029 | Xóm Lồ, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc |
172 | Huyện Tân Lạc | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tân Lạc | 2183834017 | Tiểu Khu 1a, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc |
173 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | 1695785903 | Xóm Hò Dưói, Xã Bắc Sơn, Huyện Tân Lạc |
174 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Do Nhân | 915460466 | Xóm Mương 1, Xã Do Nhân, Huyện Tân Lạc |
175 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Địch Giáo | 944290918 | Điểm BĐVHX Địch Giáo |
176 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Đông Lai | 1655021889 | Xóm Quê Bái 1, Xã Đông Lại, Huyện Tân Lạc |
177 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Gia Mô | 915773896 | Xóm Đừng, Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc |
178 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Lỗ Sơn | 1697581232 | Xóm Đá 1, Xã Lỗ Sơn, Huyện Tân Lạc |
179 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Lũng Vân | 1694532878 | Xóm Bò, Xã Lũng Vân, Huyện Tân Lạc |
180 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Mãn Đức | 949170316 | Xóm Định, Xã Mãn Đức, Huyện Tân Lạc |
181 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Mường Khến | 915669813 | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc |
182 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Mỹ Hòa | 1677034024 | Xóm Chù Bụa, Xã Mỹ Hoà, Huyện Tân Lạc |
183 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Nam Sơn | 1653215471 | Xóm Dồ, Xã Nam Sơn, Huyện Tân Lạc |
184 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Ngọc Mỹ | 945439673 | Xóm Dường, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Tân Lạc |
185 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Ngòi Hoa | 1688652820 | Xóm Nẻ, Xã Ngòi Hoa, Huyện Tân Lạc |
186 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Ngổ Luông | 1652548683 | Xóm Luông Trên, Xã Ngổ Luông, Huyện Tân Lạc |
187 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Phong Phú | 918364988 | Xóm Lồ, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc |
188 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Phú Cường | 915919391 | Khu phố Lâm Lưu, Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc |
189 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Phú Vinh | 1665719488 | Xóm Kè, Xã Phú Vinh, Huyện Tân Lạc |
190 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Quy Hậu | 899348580 | Xóm Khang 1, Xã Quy Hậu, Huyện Tân Lạc |
191 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Quy Mỹ | 1255770318 | Xóm Ào, Xã Quy Mỹ, Huyện Tân Lạc |
192 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Quyết Chiến | 16533585 | Xóm Biệng, Xã Quyết Chiến, Huyện Tân Lạc |
193 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Thanh Hối | 1626959752 | Xóm Bào, Xã Thanh Hối, Huyện Tân Lạc |
194 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Trung Hòa | 915669813 | Xóm Đạy, Xã Trung Hoà, Huyện Tân Lạc |
195 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Tuân Lộ | 977180450 | Xóm Cò, Xã Tuân Lộ, Huyện Tân Lạc |
196 | Huyện Tân Lạc | Điểm BĐVHX Tử Nê | 1667217004 | Xóm 3 Phố Chùa, Xã Tử Nê, Huyện Tân Lạc |
197 | Huyện Yên Thủy | Bưu cục cấp 2 Yên Thủy | 2183864371 | Khu 11, Thị Trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thuỷ |
198 | Huyện Yên Thủy | Bưu cục cấp 3 Đồn Dương | 2183866603 | Xóm Hổ I, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thuỷ |
199 | Huyện Yên Thủy | Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Thủy | Xóm Yªn B×nh, Thị Trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thuỷ | |
200 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Bảo Hiệu | 913902208 | Xóm Thượng, Xã Bảo Hiệu, Huyện Yên Thuỷ |
201 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Đa Phúc | 1664166705 | Xóm Bèo, Xã Đa Phúc, Huyện Yên Thuỷ |
202 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | 983053791 | Xóm Nam Bình, Xã Đoàn Kết, Huyện Yên Thuỷ |
203 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Hữu Lợi | 949200750 | Xóm Vố, Xã Hữu Lợi, Huyện Yên Thuỷ |
204 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Lạc Hưng | 943497528 | Xóm Gò Đối, Xã Lạc Hưng, Huyện Yên Thuỷ |
205 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Lạc Lương | 986453074 | Xóm Yên Mu, Xã Lạc Lương, Huyện Yên Thuỷ |
206 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Lạc Sỹ | 982482520 | Xóm Thấu, Xã Lạc Sĩ, Huyện Yên Thuỷ |
207 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Lạc Thịnh | 913801208 | Xóm Đình A, Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thuỷ |
208 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Ngọc Lương | 917399266 | Xóm Chềnh, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thuỷ |
209 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Phú Lai | 917907148 | Xóm Trung Hoµ 1, Xã Phú Lai, Huyện Yên Thuỷ |
210 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Yên Lạc | 1686786761 | Xóm Yên Hoà 2, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Thuỷ |
211 | Huyện Yên Thủy | Điểm BĐVHX Yên Trị | 1626808249 | Xóm Á Đồng, Xã Yên Trị, Huyện Yên Thuỷ |
212 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Hoà Bình | 2183857805 | Tổ 21, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình |
213 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành Chính Công | 888597068 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình |
214 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 3 Đồng Tiến | 2183896072 | Tổ 22, Phường Đồng Tiến, Thành Phố Hoà Bình |
215 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 3 Phố Chăm | 2183891566 | Đường An Dương Vương, Phường Chăm Mát, Thành Phố Hoà Bình |
216 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 3 Phương Lâm | 2183852067 | Đường Cù Chính Lan, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình |
217 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 3 Tân Hòa | 2183856889 | Số 150, Tổ 1, Phường Tân Hoà, Thành Phố Hoà Bình |
218 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 3 Tân Thịnh | 2183881723 | Tổ 1b, Tổ 1a, Phường Tân Thịnh, Thành Phố Hoà Bình |
219 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục cấp 3 TMĐT Hòa Bình | 2183817888 | Tổ 21, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình |
220 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hoà Bình | 2183852240 | Tổ 31, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình |
221 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục văn phòng VP BĐT Hòa Bình | 2183853061 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình |
222 | Thành phố Hoà Bình | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thành Phố Hòa Bình | 2183899856 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình |
223 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Dân Chủ | 1252415859 | Xóm Tân Lập, Xã Dân Chủ, Thành Phố Hoà Bình |
224 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Hòa Bình | 917906563 | Xóm Đông Lạnh, Xã Hoà Bình, Thành Phố Hoà Bình |
225 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Sủ Ngòi | 1664063774 | Xóm 10, Xã Sủ Ngòi, Thành Phố Hoà Bình |
226 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Thái Thịnh | 915915186 | Xóm Tiểu Khu 10, Xã Thái Thịnh, Thành Phố Hoà Bình |
227 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Thịnh Lang | 974119975 | Tổ 6, Phường Thịnh Lang, Thành Phố Hoà Bình |
228 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Thống Nhất | 918020528 | Xóm Rậm, Xã Thống Nhất, Thành Phố Hoà Bình |
229 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Trung Minh | 2183841404 | Khu phố Ngọc, Xã Trung Minh, Thành Phố Hoà Bình |
230 | Thành phố Hoà Bình | Điểm BĐVHX Yên Mông | 917907019 | Xóm Yên Hòa 2, Xã Yên Mông, Thành Phố Hoà Bình |