Danh sách 230 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Hòa Bình, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cao Phong | Bưu cục cấp 2 Cao Phong | 2183846101 | Khu Khu 2, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong |
2 | Huyện Cao Phong | Bưu cục cấp 3 Nông Trường | 2183844102 | Khu 5, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong |
3 | Huyện Cao Phong | Bưu cục văn phòng VP BĐH Cao Phong | 2183845789 | Khu Khu 2, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong |
4 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Bắc Phong | 1648048649 | Xóm Xóm Tiềng, Xã Bắc Phong, Huyện Cao Phong |
5 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Bình Thanh | 1694829162 | Xóm Giang, Xã Bình Thanh, Huyện Cao Phong |
6 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Dũng Phong | 1656852140 | Xóm Xóm Chợ, Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong |
7 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Đông Phong | 1676235236 | Xóm Xóm Quáng Ngoài, Xã Đông Phong, Huyện Cao Phong |
8 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Nam Phong | 973094457 | Xóm Xóm Trẹo Ngoài 1, Xã Nam Phong, Huyện Cao Phong |
9 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Tân Phong | 976443148 | Thôn Thôn 1, Xã Tân Phong, Huyện Cao Phong |
10 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Tây Phong | 977174363 | Xóm Xóm Bằng, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong |
11 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Thu Phong | 986852719 | Xóm Xóm Nam Sơn 1, Xã Thu Phong, Huyện Cao Phong |
12 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Thung Nai | 945030159 | Xóm Xóm Nai, Xã Thung Nai, Huyện Cao Phong |
13 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Xuân Phong | 1296098666 | Xóm Rú 1, Xã Xuân Phong, Huyện Cao Phong |
14 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Yên Lập | 1675222536 | Xóm Xóm Chầm, Xã Yên Lập, Huyện Cao Phong |
15 | Huyện Cao Phong | Điểm BĐVHX Yên Thượng | 919195548 | Xóm Xóm Bãi Thoáng, Xã Yên Thượng, Huyện Cao Phong |
16 | Huyện Đà Bắc | Bưu cục cấp 2 Đà Bắc | 2183927005 | Tiểu Khu Liên Phương, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc |
17 | Huyện Đà Bắc | Bưu cục văn phòng VP BĐH Đà Bắc | Tiểu Khu Đoàn Kết, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc | |
18 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Cao Sơn | 1698198160 | Xóm Nà Chiếu, Xã Cao Sơn, Huyện Đà Bắc |
19 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | 1659850391 | Xóm Lăm, Xã Đoàn Kết, Huyện Đà Bắc |
20 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Đồng Chum | 917412218 | Xóm Mới, Xã Đồng Chum, Huyện Đà Bắc |
21 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Đồng Nghê | 1672233225 | Xóm Mọc 2, Xã Đồng Nghê, Huyện Đà Bắc |
22 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Đồng Ruộng | 974261203 | Xóm Thượng, Xã Đồng Ruộng, Huyện Đà Bắc |
23 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Giáp Đắt | 1689367236 | Xóm Đắt, Xã Giáp Đắt, Huyện Đà Bắc |
24 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Hào Lý | 1254628346 | Xóm Quyết Chiến, Xã Hào Lý, Huyện Đà Bắc |
25 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Hiền Lương | 915043378 | Xóm Doi, Xã Hiền Lương, Huyện Đà Bắc |
26 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Mường Chiềng | 944706857 | Xóm Chum Nua, Xã Mường Chiềng, Huyện Đà Bắc |
27 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Mường Tuổng | 1647072952 | Xóm Tuổng Đồi, Xã Mường Tuổng, Huyện Đà Bắc |
28 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Suôí Nánh | 944663991 | Xóm Cơi, Xã Suối Nánh, Huyện Đà Bắc |
29 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Tân Minh | 1248243149 | Xóm Tát, Xã Tân Minh, Huyện Đà Bắc |
30 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Tân Pheo v | 917212427 | Xóm Chàm, Xã Tân Pheo, Huyện Đà Bắc |
31 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Tiền Phong | 983460312 | Xóm Oi Nọi, Xã Tiền Phong, Huyện Đà Bắc |
32 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Toàn Sơn | 961704286 | Xóm Trúc Sơn, Xã Toàn Sơn, Huyện Đà Bắc |
33 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Trung Thành | 1664310485 | Xóm Tằm, Xã Trung Thành, Huyện Đà Bắc |
34 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Tu Lý | 919175715 | Xóm Bình Lý, Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc |
35 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Vầy Nưa | 1683988520 | Xóm Dưỡng, Xã Vầy Nưa, Huyện Đà Bắc |
36 | Huyện Đà Bắc | Điểm BĐVHX Yên Hoà | 1659238000 | Xóm Kìa, Xã Yên Hoà, Huyện Đà Bắc |
37 | Huyện Kim Bôi | Bưu cục cấp 2 Kim Bôi | 2183871101 | Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi |
38 | Huyện Kim Bôi | Bưu cục cấp 3 Bãi Chạo | 2183872192 | Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi |
39 | Huyện Kim Bôi | Bưu cục cấp 3 Nam Thượng | 2183871035 | Xóm Bình Tân, Xã Nam Thượng, Huyện Kim Bôi |
40 | Huyện Kim Bôi | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Bôi | Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi | |
41 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | 1232599382 | Xóm Cầu, Xã Bắc Sơn, Huyện Kim Bôi |
42 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Bình Sơn | 2183872786 | Xóm Khăm, Xã Bình Sơn, Huyện Kim Bôi |
43 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Cuối Hạ | 1633214986 | Xóm Thông, Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi |
44 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Đông Bắc | 2183872374 | Xóm Ve, Xã Đông Bắc, Huyện Kim Bôi |
45 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Đú Sáng | 2183872786 | Xóm Sáng Trong, Xã Đú Sáng, Huyện Kim Bôi |
46 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Hạ Bì | 2183871608 | Khu phố Bưởi, Xã Hạ Bì, Huyện Kim Bôi |
47 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Hợp Đồng | 981067702 | Xóm Sim Ngoaì, Xã Hợp Đồng, Huyện Kim Bôi |
48 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Hợp Kim | 966362367 | Xóm Mến Bôi, Xã Hợp Kim, Huyện Kim Bôi |
49 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Hùng Tiến | 988059190 | Xóm Chỉ Trong, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Bôi |
50 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Kim Bình | 2183871927 | Khu Tân Bình, Xã Kim Bình, Huyện Kim Bôi |
51 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Kim Bôi | 915446552 | Xóm Vố, Xã Kim Bôi, Huyện Kim Bôi |
52 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Kim Sơn | 2183871789 | Xóm Mõ, Xã Kim Sơn, Huyện Kim Bôi |
53 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Kim Tiến | 942900864 | Xóm Cháo 2, Xã Kim Tiến, Huyện Kim Bôiv |
54 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Kim Truy | 978406113 | Xóm Yên, Xã Kim Truy, Huyện Kim Bôi |
55 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Lập Chiệng | 1656800907 | Xóm Lập, Xã Lập Chiệng, Huyện Kim Bôi |
56 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Mỵ Hòa | 915975728 | Xóm Đồng Hòa 1, Xã Mỵ Hoà, Huyện Kim Bôi |
57 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Nật Sơn | 1665880175 | Xóm Rộc, Xã Nật Sơn, Huyện Kim Bôi |
58 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Nuông Dăm | 1669436341 | Xóm Mỹ Tây, Xã Nuông Dăm, Huyện Kim Bôi |
59 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Sào Báy | 2183871379 | Xóm Sào Đông, Xã Sào Báy, Huyện Kim Bôi |
60 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | 1677501850 | Xóm Khoang, Xã Sơn Thủy, Huyện Kim Bôi |
61 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Thượng Bì | 2183871640 | Xóm Khoai, Xã Thượng Bì, Huyện Kim Bôi |
62 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Thượng Tiến | 1664808722 | Xóm Bai Rồng, Xã Thượng Tiến, Huyện Kim Bôi |
63 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Trung Bì | 944988557 | Xóm Tre Thị, Xã Trung Bì, Huyện Kim Bôi |
64 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Tú Sơn | 2183872269 | Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi |
65 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Vĩnh Đồng | 948390382 | Xóm Chiềng 4, Xã Vĩnh Đồng, Huyện Kim Bôi |
66 | Huyện Kim Bôi | Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến | 1276314163 | Xóm Đồng Ngoài, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi |
67 | Huyện Kỳ Sơn | Bưu cục cấp 2 Kỳ Sơn | 2183842377 | Xóm Khu 1, Thị Trấn Kỳ Sơn, Huyện Kỳ Sơn |
68 | Huyện Kỳ Sơn | Bưu cục cấp 3 Bãi Nai | 2183842233 | Xóm Bãi Nai, Xã Mông Hoá, Huyện Kỳ Sơn |
69 | Huyện Kỳ Sơn | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kỳ Sơn | Xóm Pheo, Thị Trấn Kỳ Sơn, Huyện Kỳ Sơn | |
70 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX BĐVHX Hợp Thịnh | 2183842137 | Xóm Hạnh Phúc, Xã Hợp Thịnh, Huyện Kỳ Sơn |
71 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Dân Hạ | 2183841405 | Xóm Văn Tiến, Xã Dân Hạ, Huyện Kỳ Sơn |
72 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Dân Hòa | 2183842610 | Xóm Đẽnh, Xã Dân Hoà, Huyện Kỳ Sơn |
73 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Độc Lập | 915490566 | Xóm Sòng, Xã Độc Lập, Huyện Kỳ Sơn |
74 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Hợp Thành | 1236565378 | Xóm Ngọc Xạ, Xã Hợp Thành, Huyện Kỳ Sơn |
75 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Mông Hóa | 1696583876 | Xóm Dụ 7a, Xã Mông Hoá, Huyện Kỳ Sơn |
76 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Phú Minh | 1693838306 | Xóm Quốc, Xã Phú Minh, Huyện Kỳ Sơn |
77 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Phúc Tiến | 2183842611 | Xóm Quyết Tỉến, Xã Phúc Tiến, Huyện Kỳ Sơn |
78 | Huyện Kỳ Sơn | Điểm BĐVHX Yên Quang | 1696435130 | Xóm Mùn 1, Xã Yên Quang, Huyện Kỳ Sơn |
79 | Huyện Lạc Sơn | Bưu cục cấp 2 Lạc Sơn | 2183861102 | Khu phố Đoàn kết, Thị Trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn |
80 | Huyện Lạc Sơn | Bưu cục cấp 3 Lâm Hóa | 2183861156 | Khu phố Vó, Xã Nhân Nghĩa, Huyện Lạc Sơn |
81 | Huyện Lạc Sơn | Bưu cục văn phòng VP BĐH Lạc Sơn | 2183861102 | Khu phố Đoàn Kết, Thị Trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn |
82 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Ân Nghĩa | 915413454 | Khu phố Re, Xã Ân Nghĩa, Huyện Lạc Sơn |
83 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Bình Cảng | 968295594 | Xóm Cảng, Xã Bình Cảng, Huyện Lạc Sơn |
84 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Bình Chân | 1255089535 | Xóm Dài Ngoài, Xã Bình Chân, Huyện Lạc Sơn |
85 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Bình Hẻm | 1634606263 | Xóm Quốc 1, Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn |
86 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Chí Đạo | 911831647 | Xóm Ong, Xã Chí Đạo, Huyện Lạc Sơn |
87 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Chí Thiện | 915365434 | Xóm Vó 2, Xã Chí Thiện, Huyện Lạc Sơn |
88 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Chợ Vó | 1255084129 | Khu phố Vó, Xã Nhân Nghĩa, Huyện Lạc Sơn |
89 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Định Cư | 1663363343 | Xóm Chóng, Xã Định Cư, Huyện Lạc Sơn |
90 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Hương Nhượng v | 1662545249 | Xóm Chum, Xã Hương Nhượng, Huyện Lạc Sơn |
91 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Liên Vũ | 1298090891 | Xóm Beo, Xã Liên Vũ, Huyện Lạc Sơn |
92 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Miền Đồi | 912358552 | Xóm Tre, Xã Miền Đồi, Huyện Lạc Sơn |
93 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | 943487872 | Xóm Đồi Cả, Xã Mỹ Thành, Huyện Lạc Sơn |
94 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Ngọc Lâu | 915645540 | Xóm Hầu 3, Xã Ngọc Lâu, Huyện Lạc Sơn |
95 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | 915629243 | Xóm Vâng, Xã Ngọc Sơn, Huyện Lạc Sơn |
96 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Phú Lương | 962127785 | Xóm Ruộng, Xã Phú Lương, Huyện Lạc Sơn |
97 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Quý Hòa | 1652167724 | Xóm Khả 1, Xã Quý Hoà, Huyện Lạc Sơn |
98 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Tân Lập | 944097052 | Xóm Chiềng 3, Xã Tân Lập, Huyện Lạc Sơn |
99 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | 1645948998 | Xóm Khí, Xã Tân Mỹ, Huyện Lạc Sơn |
100 | Huyện Lạc Sơn | Điểm BĐVHX Thượng Cốc | 1697192370 | Xóm Mới, Xã Thượng Cốc, Huyện Lạc Sơn |